Bản dịch của từ Keep pace trong tiếng Việt
Keep pace
Keep pace (Verb)
It is important to keep pace with the latest social trends.
Quan trọng để theo kịp với các xu hướng xã hội mới nhất.
Don't fall behind, always strive to keep pace with your peers.
Đừng tụt lại, luôn cố gắng theo kịp với bạn đồng trang lứa.
Are you able to keep pace with the fast-changing social landscape?
Bạn có thể theo kịp với cảnh quan xã hội thay đổi nhanh chóng không?
Keep pace (Noun)
It is important to keep pace with the latest social trends.
Quan trọng để theo kịp với xu hướng xã hội mới nhất.
Ignoring changes can cause you to fall behind in social pace.
Bỏ qua các thay đổi có thể khiến bạn tụt lại về tốc độ xã hội.
Do you think it's easy to keep pace with social media updates?
Bạn nghĩ rằng việc theo kịp với cập nhật trên mạng xã hội dễ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp