Bản dịch của từ Keep pace trong tiếng Việt
Keep pace

Keep pace (Verb)
It is important to keep pace with the latest social trends.
Quan trọng để theo kịp với các xu hướng xã hội mới nhất.
Don't fall behind, always strive to keep pace with your peers.
Đừng tụt lại, luôn cố gắng theo kịp với bạn đồng trang lứa.
Are you able to keep pace with the fast-changing social landscape?
Bạn có thể theo kịp với cảnh quan xã hội thay đổi nhanh chóng không?
Keep pace (Noun)
It is important to keep pace with the latest social trends.
Quan trọng để theo kịp với xu hướng xã hội mới nhất.
Ignoring changes can cause you to fall behind in social pace.
Bỏ qua các thay đổi có thể khiến bạn tụt lại về tốc độ xã hội.
Do you think it's easy to keep pace with social media updates?
Bạn nghĩ rằng việc theo kịp với cập nhật trên mạng xã hội dễ không?
Cụm từ "keep pace" có nghĩa là duy trì tốc độ hoặc sự tiến bộ đồng đều với những gì đang diễn ra xung quanh, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, công nghệ hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương đương nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, nó thường liên quan đến duy trì sự cạnh tranh, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến việc theo kịp với sự thay đổi nhanh chóng trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu trúc "keep pace" bao gồm hai thành phần chính: "keep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là giữ gìn hoặc duy trì, và "pace", xuất phát từ tiếng La Tinh "passus", có nghĩa là bước chân. Sự kết hợp này thể hiện khả năng duy trì tốc độ hoặc tiến độ cùng với người khác hoặc hoàn cảnh xung quanh. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đồng bộ hoặc thích ứng với sự thay đổi trong xã hội hoặc công nghệ.
Cụm từ "keep pace" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sự thay đổi hoặc phát triển trong các lĩnh vực như công nghệ và giáo dục. Trong các tình huống thông thường, cụm này thường xuất hiện khi nói về khả năng thích ứng hoặc đồng hành với sự tiến bộ của thời đại, chẳng hạn như trong các cuộc phỏng vấn hoặc các bài luận phân tích về sự cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

