Bản dịch của từ Keep quiet trong tiếng Việt

Keep quiet

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep quiet (Verb)

kip kwˈaɪɪt
kip kwˈaɪɪt
01

Giữ im lặng hoặc không nói.

Remain silent or not speak.

Ví dụ

During the meeting, everyone must keep quiet to hear the speaker.

Trong cuộc họp, mọi người phải giữ im lặng để nghe diễn giả.

Students do not keep quiet during group discussions in class.

Học sinh không giữ im lặng trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.

Should we keep quiet when someone is sharing personal stories?

Chúng ta có nên giữ im lặng khi ai đó chia sẻ câu chuyện cá nhân không?

Keep quiet (Idiom)

01

Duy trì sự im lặng.

Maintain silence.

Ví dụ

During the meeting, everyone should keep quiet and listen carefully.

Trong cuộc họp, mọi người nên giữ im lặng và lắng nghe cẩn thận.

They did not keep quiet about the issue at the community forum.

Họ đã không giữ im lặng về vấn đề tại diễn đàn cộng đồng.

Can you keep quiet while others are speaking at the event?

Bạn có thể giữ im lặng khi người khác đang nói tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep quiet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep quiet

Không có idiom phù hợp