Bản dịch của từ Keep quiet trong tiếng Việt
Keep quiet

Keep quiet (Verb)
During the meeting, everyone must keep quiet to hear the speaker.
Trong cuộc họp, mọi người phải giữ im lặng để nghe diễn giả.
Students do not keep quiet during group discussions in class.
Học sinh không giữ im lặng trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
Should we keep quiet when someone is sharing personal stories?
Chúng ta có nên giữ im lặng khi ai đó chia sẻ câu chuyện cá nhân không?
Keep quiet (Idiom)
During the meeting, everyone should keep quiet and listen carefully.
Trong cuộc họp, mọi người nên giữ im lặng và lắng nghe cẩn thận.
They did not keep quiet about the issue at the community forum.
Họ đã không giữ im lặng về vấn đề tại diễn đàn cộng đồng.
Can you keep quiet while others are speaking at the event?
Bạn có thể giữ im lặng khi người khác đang nói tại sự kiện không?
Cụm từ "keep quiet" có nghĩa là yêu cầu người khác im lặng hoặc không phát ra tiếng ồn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các tình huống cần sự yên tĩnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết cũng như nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng về cơ bản, cả hai phiên bản đều truyền đạt cùng một ý nghĩa.
Cụm từ "keep quiet" bao gồm hai từ "keep" và "quiet". Từ "keep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", mang nghĩa giữ gìn hoặc duy trì, xuất phát từ tiếng Latin "capere", có nghĩa là nắm giữ. Từ "quiet" xuất phát từ tiếng Latin "quietus", có nghĩa là yên tĩnh. Sự kết hợp của hai từ này tạo ra ý nghĩa giữ sự yên lặng, phản ánh tính chất duy trì trạng thái không gian yên tĩnh trong giao tiếp xã hội ngày nay.
Cụm từ "keep quiet" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia được yêu cầu thể hiện sự im lặng hoặc yêu cầu người khác giữ im lặng. Trên thực tế, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong lớp học hoặc nơi làm việc, nhằm khuyến khích sự tập trung và tôn trọng không gian chung. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh này cho thấy vai trò quan trọng của việc duy trì sự im lặng trong giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp