Bản dịch của từ Keep under surveillance trong tiếng Việt

Keep under surveillance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep under surveillance (Phrase)

kˈip ˈʌndɚ sɚvˈeɪləns
kˈip ˈʌndɚ sɚvˈeɪləns
01

Để theo dõi hoặc theo dõi một ai đó hoặc một cái gì đó chặt chẽ.

To monitor or watch someone or something closely.

Ví dụ

The police keep under surveillance known gang members in the neighborhood.

Cảnh sát theo dõi chặt chẽ các thành viên băng nhóm trong khu vực.

They do not keep under surveillance innocent citizens during protests.

Họ không theo dõi chặt chẽ công dân vô tội trong các cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep under surveillance/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.