Bản dịch của từ Keep under surveillance trong tiếng Việt
Keep under surveillance

Keep under surveillance (Phrase)
The police keep under surveillance known gang members in the neighborhood.
Cảnh sát theo dõi chặt chẽ các thành viên băng nhóm trong khu vực.
They do not keep under surveillance innocent citizens during protests.
Họ không theo dõi chặt chẽ công dân vô tội trong các cuộc biểu tình.
Do authorities keep under surveillance social media influencers for misinformation?
Liệu chính quyền có theo dõi các người có ảnh hưởng trên mạng xã hội về thông tin sai lệch không?
Cụm từ "keep under surveillance" có nghĩa là theo dõi hoặc giám sát một cá nhân hoặc một nhóm để đảm bảo an ninh hoặc thu thập thông tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực an ninh và tình báo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "surveillance" có thể được gọi là "watching closely" trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Cụm từ "keep under surveillance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "servare", có nghĩa là "giữ gìn" hoặc "quan sát". Thuật ngữ "surveillance" được hình thành từ tiếng Pháp "surveiller", có nghĩa là "tiếp tục theo dõi". Lịch sử của cụm từ này gắn liền với các hoạt động giám sát, theo dõi để đảm bảo an ninh và trật tự xã hội. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự theo dõi liên tục để phát hiện và ngăn chặn hành vi sai trái.
Cụm từ "keep under surveillance" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và thực tiễn như an ninh, cảnh sát, và nghiên cứu hành vi con người. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) với mức độ vừa phải, nhưng hiếm gặp hơn trong phần Nói (Speaking) và Viết (Writing). Nó thường được sử dụng để mô tả hành động giám sát ai đó hoặc một cái gì đó nhằm đảm bảo an ninh hoặc thu thập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp