Bản dịch của từ Keep under surveillance trong tiếng Việt

Keep under surveillance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep under surveillance (Phrase)

01

Để theo dõi hoặc theo dõi một ai đó hoặc một cái gì đó chặt chẽ.

To monitor or watch someone or something closely.

Ví dụ

The police keep under surveillance known gang members in the neighborhood.

Cảnh sát theo dõi chặt chẽ các thành viên băng nhóm trong khu vực.

They do not keep under surveillance innocent citizens during protests.

Họ không theo dõi chặt chẽ công dân vô tội trong các cuộc biểu tình.

Do authorities keep under surveillance social media influencers for misinformation?

Liệu chính quyền có theo dõi các người có ảnh hưởng trên mạng xã hội về thông tin sai lệch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep under surveillance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep under surveillance

Không có idiom phù hợp