Bản dịch của từ Keep up at trong tiếng Việt

Keep up at

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep up at(Idiom)

01

Duy trì hoặc tiếp tục làm điều gì đó một cách tích cực.

To maintain or continue to do something actively.

Ví dụ
02

Giữ cho bản thân được thông tin hoặc nhận thức về điều gì.

To stay informed about or aware of something.

Ví dụ
03

Không tụt lại phía sau trong tiến độ hoặc hiệu suất.

To not fall behind in progress or performance.

Ví dụ