Bản dịch của từ Keep watch trong tiếng Việt
Keep watch

Keep watch (Phrase)
I always keep watch for new IELTS study materials.
Tôi luôn giữ bảo đảm cho tài liệu học IELTS mới.
She doesn't keep watch for grammar mistakes in her writing.
Cô ấy không giữ bảo đảm cho lỗi ngữ pháp trong bài viết của mình.
Do you keep watch for vocabulary words while reading articles?
Bạn có giữ bảo đảm cho từ vựng khi đọc bài báo không?
Cụm từ "keep watch" có nghĩa là duy trì sự cảnh giác hoặc theo dõi một tình huống nhất định để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và giám sát. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "keep watch" có thể được thay thế bằng "stand guard" trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện cách diễn đạt tương tự nhưng mang sắc thái khác về vai trò bảo vệ.
Cụm từ "keep watch" chứa đựng ý nghĩa theo dõi hoặc giám sát. Từ "keep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cepan", có nghĩa là giữ gìn, bảo vệ, trong khi "watch" xuất phát từ tiếng Old English "wacan", mang nghĩa canh gác hoặc chú ý. Sự kết hợp này phản ánh trách nhiệm và sự chú ý cần thiết trong việc giám sát, từ những nhiệm vụ bảo vệ thời xa xưa đến vai trò giám sát trong các bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "keep watch" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giám sát, bảo vệ hoặc quan sát để đảm bảo an toàn cho một tình huống cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, văn bản văn học về chủ đề phiêu lưu hoặc điều tra, thể hiện sự cảnh giác và chú ý đến những điều xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
