Bản dịch của từ Keep your word trong tiếng Việt
Keep your word
Keep your word (Verb)
Để thực hiện một lời hứa hoặc cam kết.
To fulfill a promise or commitment.
I always keep my word when I promise to help friends.
Tôi luôn giữ lời hứa khi hứa giúp đỡ bạn bè.
She does not keep her word about attending the meeting.
Cô ấy không giữ lời hứa về việc tham dự cuộc họp.
Will you keep your word and join us for dinner?
Bạn sẽ giữ lời hứa và tham gia bữa tối với chúng tôi chứ?
I always keep my word when helping friends like Sarah.
Tôi luôn giữ lời hứa khi giúp đỡ bạn bè như Sarah.
He does not keep his word about attending the meeting.
Anh ấy không giữ lời hứa về việc tham dự cuộc họp.
Do you keep your word when making promises to others?
Bạn có giữ lời hứa khi hứa với người khác không?
Many leaders keep their word during social agreements and negotiations.
Nhiều lãnh đạo giữ lời hứa trong các thỏa thuận và đàm phán xã hội.
They do not keep their word about the community service project.
Họ không giữ lời hứa về dự án phục vụ cộng đồng.
Do politicians always keep their word during election campaigns?
Các chính trị gia có luôn giữ lời hứa trong các chiến dịch bầu cử không?
Cụm từ "keep your word" có nghĩa là giữ lời hứa hoặc tuân thủ cam kết đã đưa ra. Cụm từ này thể hiện sự đáng tin cậy và tính nhất quán trong hành động của một người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa vẫn tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi giọng điệu. Sự phân biệt chính trong viết không xuất hiện, nhưng một số ngữ cảnh văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt trong cách áp dụng cụm từ này.