Bản dịch của từ Keeps a record trong tiếng Việt
Keeps a record

Keeps a record (Verb)
Giữ một bản ghi về các sự kiện hoặc thông tin.
To maintain a record of events or information.
The community keeps a record of all local events every month.
Cộng đồng giữ một bản ghi tất cả các sự kiện địa phương mỗi tháng.
She does not keep a record of her social media interactions.
Cô ấy không giữ bản ghi các tương tác trên mạng xã hội của mình.
Does the city keep a record of social service programs?
Thành phố có giữ bản ghi các chương trình dịch vụ xã hội không?
Giữ quyền sở hữu một bản ghi.
To retain possession of a record.
The city keeps a record of all social service programs.
Thành phố giữ hồ sơ về tất cả các chương trình dịch vụ xã hội.
The organization does not keep a record of private donations.
Tổ chức không giữ hồ sơ về các khoản quyên góp cá nhân.
Does the government keep a record of social housing applications?
Chính phủ có giữ hồ sơ về các đơn xin nhà ở xã hội không?
Liên tục ghi lại hoặc theo dõi thông tin theo thời gian.
To consistently document or track information over time.
The organization keeps a record of community service hours for volunteers.
Tổ chức giữ hồ sơ về giờ phục vụ cộng đồng cho tình nguyện viên.
She does not keep a record of her social media interactions.
Cô ấy không giữ hồ sơ về các tương tác trên mạng xã hội.
Does the school keep a record of student attendance at social events?
Trường có giữ hồ sơ về sự tham gia của học sinh tại các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "keeps a record" thể hiện hành động ghi chép hoặc lưu trữ thông tin một cách có hệ thống, nhằm mục đích tham khảo trong tương lai. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, hình thức viết có thể thay đổi với các từ thay thế như "documents" hoặc "maintains a record". Cụm từ này thường áp dụng trong bối cảnh hành chính, nghiên cứu và tổ chức dữ liệu.