Bản dịch của từ Kegerator trong tiếng Việt

Kegerator

Noun [U/C]

Kegerator (Noun)

kˈɛɡɚˌeɪtɚ
kˈɛɡɚˌeɪtɚ
01

Một tủ lạnh nhỏ được thiết kế hoặc điều chỉnh để chứa một thùng mà từ đó có thể phân phối bia lạnh.

A small refrigerator designed or adapted to hold a keg from which cold beer can be dispensed.

Ví dụ

The party host proudly displayed his kegerator in the backyard.

Chủ nhà tiệc tự hào trưng bày chiếc kegerator trong sân sau.

The kegerator at the bar kept the beer cold and ready to serve.

Chiếc kegerator ở quán bar giữ bia lạnh và sẵn sàng phục vụ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kegerator

Không có idiom phù hợp