Bản dịch của từ Keister trong tiếng Việt

Keister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keister (Noun)

kˈiɨstɚ
kˈiɨstɚ
01

Vali, túi hoặc hộp để đựng đồ đạc hoặc hàng hóa.

A suitcase bag or box for carrying possessions or merchandise.

Ví dụ

She packed her keister with clothes for the social event.

Cô ấy đã đóng gói vali của mình với quần áo cho sự kiện xã hội.

He did not bring his keister to the community gathering.

Anh ấy đã không mang vali của mình đến buổi họp cộng đồng.

Did you see her colorful keister at the charity event?

Bạn có thấy vali đầy màu sắc của cô ấy tại sự kiện từ thiện không?

02

Mông của một người.

A persons buttocks.

Ví dụ

She fell and landed hard on her keister during the game.

Cô ấy ngã và rơi mạnh xuống keister trong trận đấu.

He didn't feel embarrassed about showing his keister in public.

Anh ấy không cảm thấy xấu hổ khi để lộ keister nơi công cộng.

Did you see her keister when she slipped on the ice?

Bạn có thấy keister của cô ấy khi cô ấy trượt trên băng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keister

Không có idiom phù hợp