Bản dịch của từ Keister trong tiếng Việt
Keister

Keister (Noun)
Vali, túi hoặc hộp để đựng đồ đạc hoặc hàng hóa.
A suitcase bag or box for carrying possessions or merchandise.
She packed her keister with clothes for the social event.
Cô ấy đã đóng gói vali của mình với quần áo cho sự kiện xã hội.
He did not bring his keister to the community gathering.
Anh ấy đã không mang vali của mình đến buổi họp cộng đồng.
Did you see her colorful keister at the charity event?
Bạn có thấy vali đầy màu sắc của cô ấy tại sự kiện từ thiện không?
Mông của một người.
A persons buttocks.
She fell and landed hard on her keister during the game.
Cô ấy ngã và rơi mạnh xuống keister trong trận đấu.
He didn't feel embarrassed about showing his keister in public.
Anh ấy không cảm thấy xấu hổ khi để lộ keister nơi công cộng.
Did you see her keister when she slipped on the ice?
Bạn có thấy keister của cô ấy khi cô ấy trượt trên băng không?
Họ từ
"Keister" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ mông hoặc phần sau của cơ thể. Xuất phát từ từ tiếng Đức "kiste", nó được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ mà không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Ở nước Mỹ, "keister" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, mang sắc thái thân mật hoặc hài hước. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có nhiều từ khác như "bottom" hoặc "bum" để diễn đạt ý tương tự.
Từ "keister" xuất phát từ tiếng Đức "Kiste", có nghĩa là "thùng", "hộp". Trong thế kỷ 19, từ này được người Mỹ sử dụng để chỉ về phần mông, có thể liên quan đến hình dạng giống như một chiếc thùng. "Keister" đã trở thành một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc bình dân để chỉ ra phần thân dưới hoặc quá trình ngồi. Sự chuyển biến này cho thấy ảnh hưởng của ngữ cảnh văn hóa và xã hội đến sự phát triển của ngôn ngữ.
Từ "keister" là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ mông hay phần dưới của cơ thể. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc trong văn hóa dân gian. Nó thường được nhắc đến trong các tình huống hài hước hoặc không nghiêm túc, thể hiện sự thân mật hoặc sự thoải mái trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp