Bản dịch của từ Kenyan trong tiếng Việt

Kenyan

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kenyan (Noun)

kˈɛnjn
kˈinjn
01

Một người đến từ kenya.

A person from kenya.

Ví dụ

A Kenyan student won the IELTS scholarship this year.

Một sinh viên Kenya đã giành học bổng IELTS năm nay.

Not every Kenyan speaks fluent English.

Không phải mọi người Kenya đều nói tiếng Anh lưu loát.

Is the Kenyan culture diverse in its social practices?

Văn hóa Kenya có đa dạng trong các phong tục xã hội không?

Kenyan (Adjective)

kˈɛnjn
kˈinjn
01

Liên quan đến kenya hoặc người dân của nó.

Relating to kenya or its people.

Ví dụ

The Kenyan community celebrated their culture at the festival last weekend.

Cộng đồng người Kenya đã tổ chức lễ hội văn hóa vào cuối tuần trước.

Many Kenyan people do not have access to clean water.

Nhiều người Kenya không có quyền truy cập vào nước sạch.

Are Kenyan traditions respected in international social events?

Các truyền thống của người Kenya có được tôn trọng trong các sự kiện xã hội quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kenyan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kenyan

Không có idiom phù hợp