Bản dịch của từ Kenyan trong tiếng Việt
Kenyan
Kenyan (Noun)
Một người đến từ kenya.
A person from kenya.
A Kenyan student won the IELTS scholarship this year.
Một sinh viên Kenya đã giành học bổng IELTS năm nay.
Not every Kenyan speaks fluent English.
Không phải mọi người Kenya đều nói tiếng Anh lưu loát.
Is the Kenyan culture diverse in its social practices?
Văn hóa Kenya có đa dạng trong các phong tục xã hội không?
Kenyan (Adjective)
The Kenyan community celebrated their culture at the festival last weekend.
Cộng đồng người Kenya đã tổ chức lễ hội văn hóa vào cuối tuần trước.
Many Kenyan people do not have access to clean water.
Nhiều người Kenya không có quyền truy cập vào nước sạch.
Are Kenyan traditions respected in international social events?
Các truyền thống của người Kenya có được tôn trọng trong các sự kiện xã hội quốc tế không?