Bản dịch của từ Kepi trong tiếng Việt

Kepi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kepi (Noun)

kˈeɪpi
kˈeɪpi
01

Mũ quân đội pháp có đỉnh nằm ngang.

A french military cap with a horizontal peak.

Ví dụ

The soldier wore a kepi during the military parade in Paris.

Người lính đội một chiếc kepi trong cuộc diễu hành quân sự ở Paris.

Many soldiers do not prefer wearing a kepi in hot weather.

Nhiều người lính không thích đội kepi trong thời tiết nóng.

Is the kepi still popular among French military personnel today?

Chiếc kepi vẫn phổ biến trong quân đội Pháp ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kepi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kepi

Không có idiom phù hợp