Bản dịch của từ Kepi trong tiếng Việt
Kepi

Kepi (Noun)
Mũ quân đội pháp có đỉnh nằm ngang.
A french military cap with a horizontal peak.
The soldier wore a kepi during the military parade in Paris.
Người lính đội một chiếc kepi trong cuộc diễu hành quân sự ở Paris.
Many soldiers do not prefer wearing a kepi in hot weather.
Nhiều người lính không thích đội kepi trong thời tiết nóng.
Is the kepi still popular among French military personnel today?
Chiếc kepi vẫn phổ biến trong quân đội Pháp ngày nay không?
Kepi là một loại mũ có dạng tròn, phẳng ở trên và vành rộng, thường được làm bằng vải hoặc da, có nguồn gốc từ quân đội Pháp. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh quân sự, và đôi khi trong các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh, "kepi" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh quân sự Mỹ, từ này thường ít được biết đến hơn. Mũ kepi thường liên quan đến hình ảnh đặc trưng của các sĩ quan quân đội các nước Châu Âu.
Từ "kepi" có nguồn gốc từ tiếng Pháp " képi", xuất phát từ từ tiếng Latin "capitia", có nghĩa là "mũ". Lịch sử từ này gắn liền với quân đội Pháp, nơi "kepi" thường được sử dụng như một loại mũ cứng, đặc trưng cho quân phục. Hiện nay, "kepi" không chỉ biểu thị cho trang phục quân sự mà còn tượng trưng cho phong cách quân đội, thể hiện tính kỷ luật và sự nghiêm túc trong bối cảnh văn hóa.
Từ "kepi" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến một kiểu mũ quân sự của Pháp. Trong các tình huống chung, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trang phục quân đội, lịch sử quân sự hoặc trong văn hóa Pháp. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ học thuật chứng tỏ nó không phải là một từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi chuẩn hóa hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp