Bản dịch của từ Kepler trong tiếng Việt

Kepler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kepler (Noun)

01

Johannes kepler, nhà thiên văn học người đức nổi tiếng với định luật chuyển động hành tinh.

Johannes kepler german astronomer known for his laws of planetary motion.

Ví dụ

Kepler's laws explain how planets move around the sun.

Các định luật của Kepler giải thích cách các hành tinh chuyển động quanh mặt trời.

Kepler did not invent the telescope, but improved its use.

Kepler không phát minh ra kính viễn vọng, nhưng đã cải thiện cách sử dụng nó.

Did Kepler study the stars in his early career?

Kepler có nghiên cứu các vì sao trong sự nghiệp ban đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kepler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kepler

Không có idiom phù hợp