Bản dịch của từ Key on trong tiếng Việt
Key on

Key on (Verb)
Many activists key on social justice issues in their campaigns.
Nhiều nhà hoạt động tập trung vào các vấn đề công bằng xã hội trong chiến dịch của họ.
They do not key on minor details that distract from the main message.
Họ không tập trung vào những chi tiết nhỏ gây phân tâm khỏi thông điệp chính.
What issues do you key on during social discussions?
Bạn tập trung vào vấn đề gì trong các cuộc thảo luận xã hội?
Many people key on social media for news updates daily.
Nhiều người dựa vào mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.
Students do not key on traditional methods for social learning anymore.
Sinh viên không còn dựa vào các phương pháp truyền thống để học xã hội nữa.
Do you think people key on online communities for support?
Bạn có nghĩ rằng mọi người dựa vào cộng đồng trực tuyến để nhận hỗ trợ không?
Chọn một cái gì đó là yếu tố quan trọng hoặc quyết định.
To select something as a significant or crucial factor.
Many experts key on social media's impact on youth behavior today.
Nhiều chuyên gia nhấn mạnh ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên hôm nay.
Researchers do not key on traditional media in their latest studies.
Các nhà nghiên cứu không nhấn mạnh truyền thông truyền thống trong các nghiên cứu mới nhất.
Do you believe experts key on social issues in their analysis?
Bạn có tin rằng các chuyên gia nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong phân tích của họ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



