Bản dịch của từ Key opinion leader trong tiếng Việt

Key opinion leader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key opinion leader(Noun)

kˈi əpˈɪnjən lˈidɚ
kˈi əpˈɪnjən lˈidɚ
01

Một người hoặc tổ chức có ảnh hưởng đến ý kiến và quyết định của người khác trong một lĩnh vực cụ thể.

A person or organization that influences others' opinions and decisions in a specific field.

Ví dụ
02

Một chuyên gia hoặc cơ quan được công nhận mà người ta tìm kiếm để có được quan điểm và cái nhìn của họ.

A recognized expert or authority who is sought after for their insights and viewpoints.

Ví dụ
03

Một người mà người khác tìm đến để được hướng dẫn khi đưa ra quyết định về sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng.

Someone who others look to for guidance when making choices about products, services, or ideas.

Ví dụ