Bản dịch của từ Key opinion leader trong tiếng Việt
Key opinion leader
Noun [U/C]

Key opinion leader (Noun)
kˈi əpˈɪnjən lˈidɚ
kˈi əpˈɪnjən lˈidɚ
01
Một người hoặc tổ chức có ảnh hưởng đến ý kiến và quyết định của người khác trong một lĩnh vực cụ thể.
A person or organization that influences others' opinions and decisions in a specific field.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Key opinion leader
Không có idiom phù hợp