Bản dịch của từ Key up trong tiếng Việt
Key up

Key up (Verb)
Để tăng sức mạnh hoặc tầm quan trọng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
To increase the power or importance of someone or something.
Key up your vocabulary before the IELTS test.
Nâng cao vốn từ vựng trước kỳ thi IELTS.
Don't key up your nerves by overthinking during the speaking test.
Đừng làm tăng căng thẳng bằng cách suy nghĩ quá nhiều trong bài thi nói.
Did you key up your confidence before the writing exam?
Bạn đã tăng cường sự tự tin trước kỳ thi viết chưa?
Key up your vocabulary to impress the IELTS examiner.
Nâng cao vốn từ vựng để gây ấn tượng với giám khảo IELTS.
Don't key up your accent too much, keep it natural.
Đừng tăng cường phát âm quá nhiều, hãy giữ tự nhiên.
Key up (Noun)
Sự gia tăng sức mạnh hoặc tầm quan trọng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
An increase in the power or importance of someone or something.
Her key up in the community helped her win the election.
Sự tăng cường của cô ấy trong cộng đồng giúp cô ấy thắng cuộc bầu cử.
The lack of key up in his speeches made them less impactful.
Sự thiếu sự tăng cường trong các bài phát biểu của anh ấy làm chúng ít ảnh hưởng hơn.
Did the key up of the organization lead to its success?
Sự tăng cường của tổ chức có dẫn đến thành công của nó không?
Her key up in the company led to a promotion.
Sự tăng cường của cô ấy trong công ty dẫn đến việc thăng chức.
There was no key up in his social status after the event.
Không có sự tăng cường nào trong tình trạng xã hội của anh ấy sau sự kiện đó.
"Key up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kích thích một cách quá mức hoặc làm cho ai đó trở nên lo lắng, phấn khích. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc tâm lý học để chỉ trạng thái hưng phấn. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, cách dùng và nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. "Keyed up" là dạng quá khứ hoặc phân từ của cấu trúc này, nhấn mạnh trạng thái đã đạt được kết quả.
Cụm từ "key up" có nguồn gốc từ động từ "key", bắt nguồn từ tiếng Latin "clavis", có nghĩa là "chìa khóa". Từ "key" trong tiếng Anh cổ đươc sử dụng để chỉ một vật dụng giúp mở khóa, đồng thời cũng biểu thị cho khía cạnh quan trọng hay thiết yếu của một vấn đề. Trong ngữ cảnh hiện nay, "key up" thường được hiểu là trạng thái căng thẳng hoặc hưng phấn, thể hiện sự gia tăng năng lượng hoặc cảm xúc, kết nối rõ ràng với ý nghĩa về việc mở ra hoặc khơi dậy điều gì đó.
Từ "key up" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh tâm lý học hoặc thảo luận về trạng thái cảm xúc. Trong tiếng Anh giao tiếp, "key up" thường được dùng để diễn tả sự căng thẳng, lo âu hoặc hồi hộp trước một tình huống quan trọng. Từ này có thể thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn viết về quản lý cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp