Bản dịch của từ Keynes trong tiếng Việt

Keynes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keynes (Noun)

kˈeɪnz
kˈeɪnz
01

Nhà kinh tế học người anh nổi tiếng với những lý thuyết mang tính cách mạng trong lĩnh vực kinh tế.

English economist known for his revolutionary theories in the field of economics.

Ví dụ

Keynes proposed new economic theories that revolutionized the field.

Keynes đề xuất các lý thuyết kinh tế mới đã làm cách mạng lĩnh vực.

Some economists do not agree with Keynes' revolutionary ideas.

Một số nhà kinh tế không đồng ý với những ý tưởng cách mạng của Keynes.

Did Keynes' theories have a significant impact on modern economics?

Lý thuyết của Keynes đã có ảnh hưởng lớn đến kinh tế hiện đại chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keynes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keynes

Không có idiom phù hợp