Bản dịch của từ Keyword trong tiếng Việt
Keyword

Keyword (Noun)
Một từ hoặc khái niệm có ý nghĩa quan trọng.
A word or concept of great significance.
The keyword for social change is equality among all people.
Từ khóa cho sự thay đổi xã hội là bình đẳng giữa mọi người.
The keyword is not just a trend; it represents real values.
Từ khóa không chỉ là một xu hướng; nó đại diện cho giá trị thực.
What is the main keyword in today's social discussions?
Từ khóa chính trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay là gì?
The keyword for our social project is 'community'.
Từ khóa cho dự án xã hội của chúng tôi là 'cộng đồng'.
The researchers did not reveal the keyword for the study.
Các nhà nghiên cứu đã không tiết lộ từ khóa cho nghiên cứu.
What is the keyword that unlocks this social initiative?
Từ khóa nào mở khóa sáng kiến xã hội này?
Từ "keyword" thường được hiểu là một từ hoặc cụm từ quan trọng mà người dùng tìm kiếm trong các công cụ tìm kiếm hoặc cơ sở dữ liệu. Trong tiếng Anh, "keyword" không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Tại Mỹ, từ này thường liên quan đến tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), trong khi tại Anh, từ này còn có thể được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích.
Từ "keyword" có nguồn gốc từ chữ "key" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "caega", có nghĩa là "chìa khóa", và "word" từ tiếng Old English "word", mô tả một đơn vị ngôn ngữ có ý nghĩa. Kể từ những năm 1970, "keyword" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tìm kiếm, chỉ những từ hoặc cụm từ quan trọng giúp tối ưu hóa việc tìm kiếm thông tin, thể hiện tầm quan trọng của nó trong kết nối thông tin và ngữ nghĩa hiện nay.
Từ "keyword" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc nhận biết từ khóa trong các bài luận hoặc nội dung học thuật. Ngoài ra, từ này cũng rất phổ biến trong các lĩnh vực như SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và nghiên cứu từ khóa, nơi nó được dùng để xác định nội dung chính trong thông tin trực tuyến. Sự phổ biến này cho thấy vai trò quan trọng của từ "keyword" trong việc truyền đạt thông tin và tối ưu hóa khả năng tìm kiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

