Bản dịch của từ Kibbutz trong tiếng Việt

Kibbutz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kibbutz (Noun)

kɪbˈʊts
kɪbˈʊts
01

Một khu định cư chung ở israel, điển hình là một trang trại.

A communal settlement in israel typically a farm.

Ví dụ

The kibbutz in Israel produces organic vegetables for local markets.

Kibbutz ở Israel sản xuất rau hữu cơ cho các chợ địa phương.

The kibbutz does not accept members from outside the community.

Kibbutz không chấp nhận thành viên từ bên ngoài cộng đồng.

Is the kibbutz a good model for sustainable living?

Kibbutz có phải là mô hình tốt cho cuộc sống bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kibbutz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kibbutz

Không có idiom phù hợp