Bản dịch của từ Kibbutz trong tiếng Việt
Kibbutz

Kibbutz (Noun)
Một khu định cư chung ở israel, điển hình là một trang trại.
A communal settlement in israel typically a farm.
The kibbutz in Israel produces organic vegetables for local markets.
Kibbutz ở Israel sản xuất rau hữu cơ cho các chợ địa phương.
The kibbutz does not accept members from outside the community.
Kibbutz không chấp nhận thành viên từ bên ngoài cộng đồng.
Is the kibbutz a good model for sustainable living?
Kibbutz có phải là mô hình tốt cho cuộc sống bền vững không?
Họ từ
Kibbutz (tiếng Hebrew: קיבוץ) là một hình thức cộng đồng nông nghiệp tập thể của người Do Thái, xuất hiện chủ yếu ở Israel. Những kibbutz thường tập trung vào sản xuất nông nghiệp và chia sẻ tài nguyên giữa các thành viên. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, mang ý nghĩa "tập hợp" hoặc "hợp tác". Kibbutz không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu khu vực.
Từ "kibbutz" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "tập hợp" hoặc "nhóm chung". Trong lịch sử, kibbutz bắt nguồn từ phong trào nông nghiệp xã hội chủ nghĩa ở Israel vào đầu thế kỷ 20, khi những người di cư Do Thái xây dựng các cộng đồng nông nghiệp dựa trên nguyên tắc hợp tác và phân chia tài sản chung. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các cộng đồng nông nghiệp kiểu mẫu, nơi con người sống và làm việc cùng nhau, theo các giá trị xã hội và văn hóa đặc trưng.
Từ "kibbutz" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Mặc dù không phải là thuật ngữ phổ biến trong bài kiểm tra, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, đặc biệt liên quan đến cộng đồng nông nghiệp tập thể của Israel. Trong nghiên cứu xã hội học hoặc các bài viết về mô hình phát triển bền vững, từ này có thể được nhắc đến để minh họa cho các hình thức cộng đồng độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp