Bản dịch của từ Kick off trong tiếng Việt

Kick off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick off (Verb)

kɪk ɑf
kɪk ɑf
01

Bắt đầu hoặc bắt đầu một cái gì đó.

To begin or start something.

Ví dụ

The concert will kick off at 7 pm sharp.

Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ chính xác.

The fundraising event will kick off the charity campaign.

Sự kiện gây quỹ sẽ khởi đầu cho chiến dịch từ thiện.

The social gathering will kick off with a welcoming speech.

Buổi tụ tập xã hội sẽ bắt đầu bằng bài phát biểu chào mừng.

Kick off (Phrase)

kɪk ɑf
kɪk ɑf
01

Bắt đầu hoặc bắt đầu chuyển động.

To start or set in motion.

Ví dụ

The concert will kick off at 7 PM.

Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.

The charity event kicked off fundraising efforts.

Sự kiện từ thiện đã khởi đầu cho việc gây quỹ.

The parade will kick off the community celebration.

Cuộc diễu hành sẽ khởi đầu cho lễ kỷ niệm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kick off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kick off

Không có idiom phù hợp