Bản dịch của từ Kick off trong tiếng Việt
Kick off

Kick off (Verb)
The concert will kick off at 7 pm sharp.
Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ chính xác.
The fundraising event will kick off the charity campaign.
Sự kiện gây quỹ sẽ khởi đầu cho chiến dịch từ thiện.
The social gathering will kick off with a welcoming speech.
Buổi tụ tập xã hội sẽ bắt đầu bằng bài phát biểu chào mừng.
Kick off (Phrase)
The concert will kick off at 7 PM.
Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.
The charity event kicked off fundraising efforts.
Sự kiện từ thiện đã khởi đầu cho việc gây quỹ.
The parade will kick off the community celebration.
Cuộc diễu hành sẽ khởi đầu cho lễ kỷ niệm cộng đồng.
"Kick off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu một sự kiện, hoạt động hoặc cuộc thi. Trong tiếng Anh Mỹ, "kick off" có thể được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh thể thao và kinh doanh, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường gắn liền với các sự kiện thể thao. Cả hai phiên bản đều sử dụng phát âm tương tự, nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "kick off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ việc bắt đầu một trận đấu bóng đá, theo nghĩa đen là "khởi động bằng cách đá bóng". Về nguồn gốc từ, từ "kick" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu "kick" (khoảng thế kỷ 14), nghĩa là "đá", và từ "off" có nghĩa là "khởi đầu" hay "thoát khỏi". Ngày nay, "kick off" được sử dụng một cách rộng rãi để mô tả sự khởi đầu của một sự kiện hoặc hoạt động nào đó, phản ánh ý nghĩa khởi động và thúc đẩy.
Cụm từ "kick off" được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể thao, đặc biệt là trong bóng đá khi nói đến việc bắt đầu trận đấu. Trong bốn thành phần của IELTS, "kick off" thường xuất hiện trong bài nghe và bài nói, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về thể thao hoặc sự kiện. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao trong bài đọc và bài viết. Từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh khởi đầu một sự kiện hoặc dự án, thể hiện sự khởi đầu tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp