Bản dịch của từ Kick up one's heels trong tiếng Việt
Kick up one's heels

Kick up one's heels (Idiom)
At the party, everyone kicked up their heels and danced joyfully.
Tại bữa tiệc, mọi người đã nhảy múa vui vẻ.
She didn't kick up her heels at the boring event last week.
Cô ấy đã không vui vẻ tại sự kiện nhàm chán tuần trước.
Did you kick up your heels at the concert last night?
Bạn có vui vẻ tại buổi hòa nhạc tối qua không?
"Cụm từ 'kick up one's heels' có nghĩa là tận hưởng thời gian vui vẻ, thư giãn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội. Xuất xứ từ tiếng Anh, cụm này ghi nhận sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng. Ở Anh, cụm từ này thường liên quan đến các buổi tiệc tùng, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hoạt động giải trí không chính thức. Phát âm trong cả hai biến thể tương tự, nhưng giọng điệu và ngữ điệu có thể thay đổi".
Cụm từ "kick up one's heels" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "kick" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "kicken", có nghĩa là đạp, và "heel" xuất phát từ từ tiếng Anglo-Saxon "hælan", nghĩa là gót chân. Cụm từ này mô tả hành động nhảy múa hoặc vui vẻ, thường mang ý nghĩa thư giãn hoặc giải trí. Thông qua lịch sử, nó đã phát triển từ việc mô tả hành động thể chất sang cách biểu thị cảm xúc tích cực và niềm vui trong các hoạt động xã hội ngày nay.
Cụm từ "kick up one's heels" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chỉ hoạt động giải trí, thư giãn hoặc vui chơi. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và viết, liên quan đến chủ đề thể thao, văn hóa hoặc giải trí. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để miêu tả việc tận hưởng thời gian rảnh rỗi hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí sôi động.