Bản dịch của từ Kiddie pool trong tiếng Việt

Kiddie pool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiddie pool (Noun)

kˈɪdi pˈul
kˈɪdi pˈul
01

Một hồ nước cạn nhỏ để trẻ em chơi hoặc bơi lội.

A small shallow pool for children to play or swim in.

Ví dụ

The kiddie pool at the park is always crowded on weekends.

Bể bơi trẻ em ở công viên luôn đông đúc vào cuối tuần.

There isn't a kiddie pool at the new community center.

Không có bể bơi trẻ em tại trung tâm cộng đồng mới.

Is the kiddie pool safe for toddlers at the event?

Bể bơi trẻ em có an toàn cho trẻ nhỏ tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiddie pool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiddie pool

Không có idiom phù hợp