Bản dịch của từ Kiddie pool trong tiếng Việt
Kiddie pool

Kiddie pool (Noun)
The kiddie pool at the park is always crowded on weekends.
Bể bơi trẻ em ở công viên luôn đông đúc vào cuối tuần.
There isn't a kiddie pool at the new community center.
Không có bể bơi trẻ em tại trung tâm cộng đồng mới.
Is the kiddie pool safe for toddlers at the event?
Bể bơi trẻ em có an toàn cho trẻ nhỏ tại sự kiện không?
"Kiddie pool" là thuật ngữ chỉ một bể bơi nhỏ dành cho trẻ em, thường được đặt trong sân nhà hoặc khu vui chơi. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ (American English) và ít phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English), nơi có thể dùng thuật ngữ "paddling pool" để chỉ cùng một loại bể bơi. Về mặt âm thanh, “kiddie” trong tiếng Anh Mỹ có âm tiết nhẹ nhàng hơn, phù hợp với ngữ cảnh trẻ em, trong khi "paddling" có thể chứa âm sắc hơi khác trong tiếng Anh Anh.
Thuật ngữ "kiddie pool" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "kiddie" là từ lóng từ "kid" (trẻ em) và "pool" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piscina", nghĩa là bể nước. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ những bể nước nhỏ dành riêng cho trẻ em, tạo khu vui chơi an toàn. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự tập trung vào niềm vui và sự an toàn cho trẻ em trong môi trường giải trí.
Từ "kiddie pool" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến hoạt động giải trí cho trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "kiddie pool" thường được sử dụng trong lĩnh vực giải trí, thể thao và giáo dục trẻ em, đặc biệt trong bối cảnh các hoạt động ngoại khóa hoặc trong các bài thuyết trình về điều kiện vui chơi an toàn cho trẻ nhỏ. Từ này thể hiện sự quan tâm đến sự an toàn và sự phát triển của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp