Bản dịch của từ Kilowatt trong tiếng Việt
Kilowatt

Kilowatt (Noun)
Một thước đo của một nghìn watt năng lượng điện.
A measure of one thousand watts of electrical power.
The solar panel system produces five kilowatts of electricity daily.
Hệ thống pin mặt trời sản xuất năm kilowatt điện mỗi ngày.
Many homes do not use kilowatts efficiently for heating.
Nhiều ngôi nhà không sử dụng kilowatt một cách hiệu quả để sưởi ấm.
How many kilowatts does your community use for public lighting?
Cộng đồng của bạn sử dụng bao nhiêu kilowatt cho chiếu sáng công cộng?
Kilowatt (kW) là một đơn vị đo công suất trong hệ thống đo lường SI, tương đương với 1.000 watt. Nó thường được sử dụng để biểu thị mức tiêu thụ năng lượng của thiết bị điện, hệ thống điện lưới hoặc khả năng sản xuất năng lượng của máy phát điện. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "kilowatt" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "kW" thường là viết tắt phổ biến.
Từ "kilowatt" được hình thành từ hai thành tố: "kilo" và "watt". "Kilo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chilioi", có nghĩa là "nghìn". "Watt" được đặt theo tên của nhà phát minh Scotland James Watt, người đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực máy hơi nước vào cuối thế kỷ 18. Từ "kilowatt" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, dùng để đo công suất điện, hiện nay phổ biến trong các lĩnh vực năng lượng và điện năng. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa đơn vị đo lường và ứng dụng thực tiễn trong công nghệ.
Từ "kilowatt" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến năng lượng và kỹ thuật. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tiêu thụ điện năng. Ở phần Đọc, "kilowatt" thường gặp trong văn bản mô tả các sản phẩm điện. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi phân tích hệ thống năng lượng hoặc trình bày về vấn đề môi trường liên quan đến sử dụng năng lượng.