Bản dịch của từ Kilowatt trong tiếng Việt

Kilowatt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilowatt (Noun)

kˈɪləwɑt
kˈɪləwɑt
01

Một thước đo của một nghìn watt năng lượng điện.

A measure of one thousand watts of electrical power.

Ví dụ

The solar panel system produces five kilowatts of electricity daily.

Hệ thống pin mặt trời sản xuất năm kilowatt điện mỗi ngày.

Many homes do not use kilowatts efficiently for heating.

Nhiều ngôi nhà không sử dụng kilowatt một cách hiệu quả để sưởi ấm.

How many kilowatts does your community use for public lighting?

Cộng đồng của bạn sử dụng bao nhiêu kilowatt cho chiếu sáng công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kilowatt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilowatt

Không có idiom phù hợp