Bản dịch của từ Kilowatts trong tiếng Việt

Kilowatts

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilowatts (Noun Countable)

01

Một đơn vị công suất bằng 1.000 watt.

A unit of power equal to 1000 watts.

Ví dụ

The new solar panels produce 300 kilowatts of energy daily.

Các tấm pin mặt trời mới sản xuất 300 kilowatt năng lượng mỗi ngày.

The community center does not use more than 500 kilowatts.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng quá 500 kilowatt.

How many kilowatts does the wind farm generate each month?

Trang trại gió sản xuất bao nhiêu kilowatt mỗi tháng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kilowatts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilowatts

Không có idiom phù hợp