Bản dịch của từ Kilowatts trong tiếng Việt
Kilowatts

Kilowatts (Noun Countable)
The new solar panels produce 300 kilowatts of energy daily.
Các tấm pin mặt trời mới sản xuất 300 kilowatt năng lượng mỗi ngày.
The community center does not use more than 500 kilowatts.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng quá 500 kilowatt.
How many kilowatts does the wind farm generate each month?
Trang trại gió sản xuất bao nhiêu kilowatt mỗi tháng?
Họ từ
Kilowatt (kW) là đơn vị đo công suất trong hệ thống đo lường quốc tế, tương đương với 1.000 watt. Được sử dụng rộng rãi để biểu thị công suất điện trong các thiết bị và hệ thống, kilowatt có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như điện lực, hơi nước và động cơ. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản của từ này (British và American) đều sử dụng "kilowatt" mà không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng điện năng có thể khác nhau giữa hai vùng miền.
Từ "kilowatt" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "kilo" có nghĩa là "nghìn" (từ "kilia") và "watt" được đặt theo tên của nhà phát minh Scotland James Watt, người đã có đóng góp quan trọng cho sự phát triển của công nghệ hơi nước và năng lượng. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi nhu cầu về điện năng tăng lên. Hiện nay, "kilowatt" được sử dụng rộng rãi để đo công suất điện, phản ánh khả năng sản xuất năng lượng trong các hệ thống điện.
Từ "kilowatts" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về năng lượng, điện và công nghệ. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện, năng lượng tái tạo và kỹ thuật, khi thảo luận về công suất, tiêu thụ và sản xuất điện năng. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự gia tăng nhận thức về tiết kiệm năng lượng và các giải pháp bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp