Bản dịch của từ Kindy trong tiếng Việt
Kindy
Kindy (Noun)
(úc, new zealand, không chính thức) trường mẫu giáo nhỏ.
My son loves going to kindy every day after breakfast.
Con trai tôi thích đi kindy mỗi ngày sau bữa sáng.
She does not attend kindy on Fridays due to family plans.
Cô ấy không đi kindy vào thứ Sáu vì kế hoạch gia đình.
Is kindy important for social skills in young children?
Kindy có quan trọng cho kỹ năng xã hội của trẻ nhỏ không?
Từ "kindy", viết tắt của "kindergarten", thường được sử dụng trong tiếng Anh Úc để chỉ trường mẫu giáo hoặc nơi trẻ em từ 3 đến 5 tuổi tham gia vào các hoạt động giáo dục và xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ thường gặp hơn là “nursery” hoặc “preschool”. Mặc dù "kindy" không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nó được hiểu như một giai đoạn đầu trong hệ thống giáo dục mẫu giáo của trẻ.
Từ "kindy" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "kindergarten", bắt nguồn từ tiếng Đức, trong đó "Kinder" có nghĩa là trẻ em và "Garten" có nghĩa là khu vườn. Từ này được đặt ra vào thế kỷ 19 bởi Friedrich Fröbel để chỉ một hình thức giáo dục dành cho trẻ nhỏ, nơi trẻ em được nuôi dưỡng và phát triển trong môi trường vui chơi và khám phá. Ngày nay, "kindy" thường được dùng để chỉ các cơ sở giáo dục mầm non, thể hiện sự liên kết giữa việc nuôi dạy trẻ em và môi trường học tập an toàn.
Từ "kindy" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt ở Úc, để chỉ giai đoạn giáo dục mầm non. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra nói và viết, có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến gia đình và giáo dục. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về sự chuẩn bị cho trẻ em vào trường học.