Bản dịch của từ Kingmaker trong tiếng Việt
Kingmaker

Kingmaker (Noun)
The kingmaker in the community often supports young activists.
Người làm vua trong cộng đồng thường ủng hộ các nhà hoạt động trẻ.
Her reputation as a kingmaker grew after helping several mayors win elections.
Danh tiếng của cô như một người làm vua tăng lên sau khi giúp một số thị trưởng chiến thắng trong cuộc bầu cử.
The local kingmaker's endorsement can significantly impact political campaigns.
Sự ủng hộ của người làm vua địa phương có thể ảnh hưởng đáng kể đến các chiến dịch chính trị.
Họ từ
"Kingmaker" là một danh từ chỉ một cá nhân hoặc nhóm người có khả năng ảnh hưởng đến sự lựa chọn hoặc thành công của các lãnh đạo chính trị mà không tự tham gia vào cuộc bầu cử. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để mô tả những thế lực ngầm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và viết giống nhau; tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhưng không đáng kể. Chức năng và ý nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "kingmaker" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với phần đầu "king" từ tiếng Anh cổ "cyning", có nghĩa là vua, và phần sau "maker" từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, biểu thị những cá nhân hoặc nhóm có quyền quyết định và ảnh hưởng lên việc chọn lựa người lãnh đạo. Ngày nay, "kingmaker" thường chỉ những người có khả năng tác động mạnh mẽ đến sự nghiệp chính trị của người khác mà không tự giữ vị trí lãnh đạo.
Từ "kingmaker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó mang tính chất chính trị và lịch sử cụ thể. Trong bối cảnh khác, "kingmaker" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có ảnh hưởng lớn trong việc quyết định ai sẽ giữ quyền lực, đặc biệt trong các cuộc bầu cử hoặc các quyết định chính trị quan trọng. Thuật ngữ này có thể thấy trong các bài phân tích chính trị, báo chí và thảo luận về chiến lược quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp