Bản dịch của từ Kinship group trong tiếng Việt
Kinship group
Kinship group (Noun)
Một nhóm người có liên quan với nhau, đặc biệt là trong một nền văn hóa hoặc xã hội cụ thể.
A group of people who are related to each other especially in a particular culture or society.
The Nguyen family is a large kinship group in Vietnam.
Gia đình Nguyễn là một nhóm quan hệ lớn ở Việt Nam.
Not every kinship group celebrates Tet together in Hanoi.
Không phải mọi nhóm quan hệ đều tổ chức Tết cùng nhau ở Hà Nội.
Is your kinship group involved in community events in your city?
Nhóm quan hệ của bạn có tham gia sự kiện cộng đồng ở thành phố không?
Kinship group (Phrase)
Một nhóm người có liên quan với nhau, đặc biệt là trong một nền văn hóa hoặc xã hội cụ thể.
A group of people who are related to each other especially in a particular culture or society.
The Nguyen family is a large kinship group in Vietnam.
Gia đình Nguyễn là một nhóm huyết thống lớn ở Việt Nam.
Not every kinship group shares the same cultural traditions.
Không phải mọi nhóm huyết thống đều chia sẻ các truyền thống văn hóa giống nhau.
Is your kinship group involved in community activities?
Nhóm huyết thống của bạn có tham gia các hoạt động cộng đồng không?
Nhóm họ hàng (kinship group) là một tập hợp các cá nhân có mối quan hệ huyết thống, thường chia sẻ nguồn gốc chung qua cha mẹ hoặc ông bà. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về nhân học và xã hội học để mô tả cấu trúc xã hội dựa trên quan hệ gia đình. Các nhóm họ hàng có thể bao gồm gia đình hạt nhân hoặc gia đình mở rộng, và vai trò xã hội của từng thành viên có thể thay đổi tùy theo văn hóa và bối cảnh.
Thuật ngữ "kinship group" xuất phát từ tiếng Latinh "cognatio", có nghĩa là quan hệ huyết thống hoặc họ hàng. Trong nền văn hóa xã hội, "kinship" ám chỉ mối quan hệ giữa các cá nhân thông qua dòng máu hoặc quan hệ hôn nhân. Lịch sử của khái niệm này phản ánh cách mà các xã hội đã tổ chức và duy trì mối quan hệ gia đình, từ đó hình thành nên các cấu trúc xã hội và văn hóa phức tạp trong các cộng đồng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "kinship group" nhấn mạnh vai trò của các mối quan hệ nội bộ trong việc xác định danh tính xã hội và trách nhiệm.
Khái niệm "kinship group" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết hoặc nói liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc nhân học. Trong các tình huống cụ thể, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các mối quan hệ gia đình và cấu trúc xã hội trong nghiên cứu lịch sử, nhân chủng học và xã hội học. Đồng thời, nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về tầm quan trọng của các nhóm này trong việc duy trì các giá trị và truyền thống văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp