Bản dịch của từ Kinship group trong tiếng Việt

Kinship group

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kinship group (Noun)

kˈɪnʃɪp gɹup
kˈɪnʃɪp gɹup
01

Một nhóm người có liên quan với nhau, đặc biệt là trong một nền văn hóa hoặc xã hội cụ thể.

A group of people who are related to each other especially in a particular culture or society.

Ví dụ

The Nguyen family is a large kinship group in Vietnam.

Gia đình Nguyễn là một nhóm quan hệ lớn ở Việt Nam.

Not every kinship group celebrates Tet together in Hanoi.

Không phải mọi nhóm quan hệ đều tổ chức Tết cùng nhau ở Hà Nội.

Is your kinship group involved in community events in your city?

Nhóm quan hệ của bạn có tham gia sự kiện cộng đồng ở thành phố không?

Kinship group (Phrase)

kˈɪnʃɪp gɹup
kˈɪnʃɪp gɹup
01

Một nhóm người có liên quan với nhau, đặc biệt là trong một nền văn hóa hoặc xã hội cụ thể.

A group of people who are related to each other especially in a particular culture or society.

Ví dụ

The Nguyen family is a large kinship group in Vietnam.

Gia đình Nguyễn là một nhóm huyết thống lớn ở Việt Nam.

Not every kinship group shares the same cultural traditions.

Không phải mọi nhóm huyết thống đều chia sẻ các truyền thống văn hóa giống nhau.

Is your kinship group involved in community activities?

Nhóm huyết thống của bạn có tham gia các hoạt động cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kinship group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinship group

Không có idiom phù hợp