Bản dịch của từ Kinswoman trong tiếng Việt
Kinswoman
Kinswoman (Noun)
(trong cách sử dụng nhân chủng học hoặc trang trọng) một người phụ nữ là một trong những người có quan hệ huyết thống với một người.
In anthropological or formal use a woman who is one of a persons blood relations.
My kinswoman, Sarah, attended the family reunion last Saturday.
Kinswoman của tôi, Sarah, đã tham dự buổi họp mặt gia đình hôm thứ Bảy.
I do not know my kinswoman from my father's side well.
Tôi không biết kinswoman từ phía cha mình rõ lắm.
Is your kinswoman joining us for the social event next week?
Kinswoman của bạn có tham gia sự kiện xã hội tuần tới không?
Họ từ
Từ "kinswoman" có nghĩa là một nữ thân thuộc trong gia đình, thường được dùng để chỉ một người phụ nữ có quan hệ huyết thống gần gũi, như chị em họ hoặc cô dì. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "female relative" để diễn tả tương tự. Trong cách phát âm, "kinswoman" được nhấn mạnh âm đầu trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau tuỳ thuộc vào bối cảnh văn hóa và pháp lý.
Từ "kinswoman" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, với tiền tố "kin" (nguồn gốc từ "cyn" có nghĩa là dòng dõi, họ hàng) và hậu tố "woman" (phụ nữ). Sự kết hợp này chỉ định một người nữ trong quan hệ họ hàng. Trong lịch sử, thuật ngữ này thể hiện sự gắn kết trong các mối quan hệ gia đình và được sử dụng để phân biệt giữa nam và nữ trong cùng một nhánh huyết thống. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tư tưởng về mối quan hệ huyết thống nữ giới.
Từ "kinswoman" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi từ vựng thường thiên về giao tiếp hàng ngày và các chủ đề phổ biến hơn. Trong văn viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản về gia đình, văn hóa hay lịch sử, khi mô tả mối quan hệ huyết thống. "Kinswoman" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức để chỉ phụ nữ có liên quan về mặt gia đình hoặc họ hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp