Bản dịch của từ Knish trong tiếng Việt
Knish

Knish (Noun)
I enjoyed a knish at the New York street fair last summer.
Tôi đã thưởng thức một chiếc knish tại hội chợ đường phố New York mùa hè vừa qua.
Many people do not know how to make a knish at home.
Nhiều người không biết cách làm knish ở nhà.
Did you try the potato knish at the local bakery?
Bạn đã thử chiếc knish khoai tây tại tiệm bánh địa phương chưa?
Knish là một loại bánh nhỏ, có nguồn gốc từ ẩm thực Ashkenazi, thường được làm từ lớp bột mì bên ngoài và nhân bên trong, chủ yếu là khoai tây, thịt hoặc các nguyên liệu rau củ. Trong tiếng Anh, "knish" được sử dụng phổ biến cả ở Mỹ và Anh. Tuy nhiên, các loại nhân và cách chế biến có thể khác nhau tùy theo khu vực. Ở Mỹ, knish thường được bán tại các cửa hàng deli, trong khi ở Anh thì ít phổ biến hơn.
Từ "knish" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "קניש" (k'nish), xuất phát từ tiếng Ba Lan "knysh", có nghĩa là bánh bao hoặc bánh ướt. Khái niệm này thể hiện sự ảnh hưởng văn hóa ẩm thực của các cộng đồng người Do Thái ở Đông Âu. Trong lịch sử, knish thường được làm từ bột mì và chứa các nhân như khoai tây, bắp cải hoặc thịt, rồi sau đó nướng hoặc chiên. Ngày nay, knish thường được coi là món ăn đường phố tại các khu vực có đông người Do Thái sinh sống, phản ánh sự phát triển và tích hợp của ẩm thực truyền thống trong nền văn hóa hiện đại.
Từ "knish" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là kỹ năng nghe và nói, do tính chất đặc thù của nó là món ăn truyền thống trong văn hóa ẩm thực người Do Thái. Trong bối cảnh khác, "knish" thường được sử dụng khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc trong các câu chuyện liên quan đến truyền thống ẩm thực. Thế nên, từ này chủ yếu được gặp trong các văn bản chuyên đề hoặc khi người nói chia sẻ về tính đa dạng ẩm thực.