Bản dịch của từ Knock-on effect trong tiếng Việt

Knock-on effect

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock-on effect (Idiom)

ˈnɑˈkɑ.nɪ.fɛkt
ˈnɑˈkɑ.nɪ.fɛkt
01

Tác động thứ cấp, gián tiếp hoặc không lường trước được của một sự kiện hoặc hành động.

A secondary indirect or unforeseen effect of an event or action.

Ví dụ

The increase in unemployment had a knock-on effect on crime rates.

Sự tăng thất nghiệp đã tạo ra một hiệu ứng lan truyền.

The closure of the factory had a knock-on effect on local businesses.

Việc đóng cửa nhà máy đã gây ra một hiệu ứng phụ.

The pandemic's impact on tourism had a knock-on effect on the economy.

Tác động của đại dịch đến du lịch đã tạo ra một hiệu ứng phụ trên nền kinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knock-on effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knock-on effect

Không có idiom phù hợp