Bản dịch của từ Knock-on effect trong tiếng Việt
Knock-on effect

Knock-on effect (Idiom)
Tác động thứ cấp, gián tiếp hoặc không lường trước được của một sự kiện hoặc hành động.
A secondary indirect or unforeseen effect of an event or action.
The increase in unemployment had a knock-on effect on crime rates.
Sự tăng thất nghiệp đã tạo ra một hiệu ứng lan truyền.
The closure of the factory had a knock-on effect on local businesses.
Việc đóng cửa nhà máy đã gây ra một hiệu ứng phụ.
The pandemic's impact on tourism had a knock-on effect on the economy.
Tác động của đại dịch đến du lịch đã tạo ra một hiệu ứng phụ trên nền kinh tế.
Hiệu ứng lan tỏa, hay còn gọi là "knock-on effect", đề cập đến tác động gián tiếp và liên tiếp của một sự kiện hoặc hành động lên các tình huống khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội hoặc sinh thái để mô tả cách một sự thay đổi nhỏ có thể dẫn đến những thay đổi lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, biểu hiện này tương tự nhau về nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay viết.
Cụm từ "knock-on effect" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, "knock-on", có thể thu hút nguồn gốc từ hành động gõ (knocking) mà tạo ra một chuỗi tác động liên tiếp trong các mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20 trong ngữ cảnh kinh tế, cụm từ này thể hiện sự lan tỏa của một sự kiện hoặc hành động ban đầu dẫn đến những thay đổi tiếp theo, phù hợp với cách hiểu hiện tại về việc các tác động thường xếp chồng lên nhau trong hệ thống phức tạp.
Thuật ngữ "knock-on effect" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong viết luận và thảo luận, nhưng tần suất không cao trong các phần nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả tác động dây chuyền trong kinh tế, xã hội hay môi trường. Chẳng hạn, một quyết định chính sách có thể tạo ra hậu quả lan truyền ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau, như việc làm, đầu tư và sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp