Bản dịch của từ Knuckle dusters trong tiếng Việt

Knuckle dusters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knuckle dusters (Noun)

nˈʌkəl dˈʌstɚz
nˈʌkəl dˈʌstɚz
01

Một vũ khí kim loại vừa vặn trên các ngón tay giống như một bộ đốt ngón tay nhỏ bằng đồng.

A metal weapon that fits over the fingers like a small set of brass knuckles.

Ví dụ

The police found knuckle dusters at the crime scene last night.

Cảnh sát đã tìm thấy găng tay kim loại tại hiện trường vụ án tối qua.

Many people do not carry knuckle dusters for self-defense today.

Nhiều người không mang găng tay kim loại để tự vệ ngày nay.

Are knuckle dusters legal in your country for personal protection?

Găng tay kim loại có hợp pháp ở quốc gia của bạn để bảo vệ cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knuckle dusters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knuckle dusters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.