Bản dịch của từ Komodo trong tiếng Việt
Komodo

Komodo (Noun)
The komodo dragon is found only on Komodo Island in Indonesia.
Rồng Komodo chỉ được tìm thấy trên đảo Komodo ở Indonesia.
Many people do not see a komodo dragon in the wild.
Nhiều người không thấy rồng Komodo trong tự nhiên.
Have you ever visited the komodo dragon habitat in Indonesia?
Bạn đã từng thăm môi trường sống của rồng Komodo ở Indonesia chưa?
Komodo (tên khoa học: Varanus komodoensis) là loài thằn lằn lớn nhất thế giới, thuộc họ Varanidae, sống chủ yếu tại quần đảo Komodo ở Indonesia. Loài này có thể đạt chiều dài lên đến 3 mét. Komodo thường được biết đến với sức mạnh săn mồi và kỹ năng bơi lội. Chúng có sự khác biệt về kích thước và hành vi ở môi trường sống tự nhiên so với các loài thằn lằn khác. Tình trạng bảo tồn của chúng đang bị đe dọa do mất môi trường sống và săn bắt.
Từ "komodo" xuất phát từ tên gọi của loài thằn lằn Komodo, được đặt theo tên của đảo Komodo ở Indonesia. Từ nguyên có nguồn gốc từ tiếng Malay "komodo", có nghĩa là "thằn lằn". Loài thằn lằn này được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và đã trở thành biểu tượng cho di sản tự nhiên của khu vực. Ý nghĩa của từ này không chỉ phản ánh đặc điểm sinh học của loài mà còn nhấn mạnh sự đa dạng và giá trị sinh thái của môi trường sống của chúng.
Từ "komodo" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, liên quan đến loài thằn lằn Komodo, một trong những loài bò sát lớn nhất trên thế giới. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh giới thiệu động vật hoang dã hoặc thảo luận về bảo tồn. Ngoài ra, “komodo” thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái hoặc du lịch sinh thái, phản ánh sự quan tâm đến bảo tồn động vật và môi trường tự nhiên.