Bản dịch của từ Komodo trong tiếng Việt

Komodo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Komodo (Noun)

01

Một loài thằn lằn lớn thuộc chi bản địa của indonesia.

A large monitor lizard of a genus native to indonesia.

Ví dụ

The komodo dragon is found only on Komodo Island in Indonesia.

Rồng Komodo chỉ được tìm thấy trên đảo Komodo ở Indonesia.

Many people do not see a komodo dragon in the wild.

Nhiều người không thấy rồng Komodo trong tự nhiên.

Have you ever visited the komodo dragon habitat in Indonesia?

Bạn đã từng thăm môi trường sống của rồng Komodo ở Indonesia chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/komodo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Komodo

Không có idiom phù hợp