Bản dịch của từ Kori trong tiếng Việt
Kori

Kori (Noun)
The kori is a symbol of strength and pride in Africa.
Kori là biểu tượng của sức mạnh và tự hào ở châu Phi.
The kori population has been declining due to habitat loss.
Dân số của kori đã giảm do mất môi trường sống.
Tourists often admire the beauty of the kori in the wild.
Du khách thường ngưỡng mộ vẻ đẹp của kori trong tự nhiên.
"Kori" là một từ có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Nhật, "kori" (氷) nghĩa là "băng". Ngoài ra, từ này cũng có thể đề cập đến một loại thức ăn truyền thống ở một số quốc gia, như món "kori" của người Ấn Độ. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường không có phiên bản Anh-Mỹ riêng biệt. Tuy nhiên, sự phát âm và cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "kori" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, mang ý nghĩa là "băng" hoặc "đá lạnh". Mặc dù không có gốc Latin, nhưng từ này phản ánh sự phát triển ngôn ngữ của Nhật Bản trong việc xây dựng từ vựng liên quan đến thiên nhiên và thời tiết. Trong lịch sử, "kori" thể hiện tầm quan trọng của băng trên văn hóa và sinh hoạt hàng ngày của người dân, đồng thời vẫn giữ được ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại như mô tả các yếu tố lạnh lẽo.
Từ "kori" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS và không có mặt rõ ràng trong các thành phần nghe, nói, đọc, viết của bài thi này. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "kori" thường được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ truyền thống ở một số nền văn hoá, hoặc có thể đề cập đến món ăn trong một số ngôn ngữ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc, ẩm thực, và văn hóa dân gian, nhưng không có tần suất sử dụng đáng kể trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.