Bản dịch của từ Kori trong tiếng Việt

Kori

Noun [U/C]

Kori (Noun)

kˈɔɹi
kˈɔɹi
01

Một bức tượng bán thân rất lớn với cái đầu có mào, có nguồn gốc từ châu phi cận sahara.

A very large bustard with a crested head, native to sub-saharan africa.

Ví dụ

The kori is a symbol of strength and pride in Africa.

Kori là biểu tượng của sức mạnh và tự hào ở châu Phi.

The kori population has been declining due to habitat loss.

Dân số của kori đã giảm do mất môi trường sống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kori

Không có idiom phù hợp