Bản dịch của từ Kori trong tiếng Việt
Kori
Noun [U/C]
Kori (Noun)
kˈɔɹi
kˈɔɹi
Ví dụ
The kori is a symbol of strength and pride in Africa.
Kori là biểu tượng của sức mạnh và tự hào ở châu Phi.
The kori population has been declining due to habitat loss.
Dân số của kori đã giảm do mất môi trường sống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kori
Không có idiom phù hợp