Bản dịch của từ Bustard trong tiếng Việt

Bustard

Noun [U/C]

Bustard (Noun)

bˈʌstɚd
bˈʌstəɹd
01

Một loài chim to lớn, nặng nề, chạy nhanh, được tìm thấy ở vùng đất trống ở cựu thế giới. con đực của hầu hết các con bán thân đều có màn tán tỉnh ngoạn mục.

A large heavily built swiftrunning bird found in open country in the old world the males of most bustards have a spectacular courtship display

Ví dụ

The bustard danced beautifully during the mating season in April.

Con bustard nhảy múa đẹp mắt trong mùa giao phối vào tháng Tư.

Many people do not know about the bustard's unique courtship display.

Nhiều người không biết về màn trình diễn giao phối độc đáo của con bustard.

Is the bustard the largest bird in the grasslands of Europe?

Con bustard có phải là loài chim lớn nhất ở đồng cỏ châu Âu không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bustard

Không có idiom phù hợp