Bản dịch của từ Bustard trong tiếng Việt
Bustard

Bustard (Noun)
Một loài chim to lớn, nặng nề, chạy nhanh, được tìm thấy ở vùng đất trống ở cựu thế giới. con đực của hầu hết các con bán thân đều có màn tán tỉnh ngoạn mục.
A large heavily built swiftrunning bird found in open country in the old world the males of most bustards have a spectacular courtship display.
The bustard danced beautifully during the mating season in April.
Con bustard nhảy múa đẹp mắt trong mùa giao phối vào tháng Tư.
Many people do not know about the bustard's unique courtship display.
Nhiều người không biết về màn trình diễn giao phối độc đáo của con bustard.
Is the bustard the largest bird in the grasslands of Europe?
Con bustard có phải là loài chim lớn nhất ở đồng cỏ châu Âu không?
Dạng danh từ của Bustard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bustard | Bustards |
Họ từ
Từ "bustard" chỉ về một nhóm loài chim thuộc họ Otididae, thường được tìm thấy ở các khu vực đồng cỏ và sa mạc. Chim bustard có kích thước lớn, với đặc điểm nổi bật là cơ thể mập mạp và cổ dài. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm giống với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thay đổi một chút trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học và từ điển động vật học, như là một biểu trưng cho sự đa dạng sinh học.
Từ "bustard" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "avis tarda", nghĩa là "chim chậm chạp". Từ này sau đó được chuyển đổi qua tiếng Pháp cổ thành "bistarde", dùng để chỉ loài chim đất lớn, đặc trưng bởi hình dáng to lớn và khả năng bay kém. Trong tiếng Anh, "bustard" được sử dụng để mô tả nhóm chim thuộc họ Otididae. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên liên quan đến đặc điểm sinh học của loài chim, đồng thời phản ánh sự phát triển ngôn ngữ qua các thời kỳ.
Từ "bustard" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng do chủ đề thiên nhiên và động vật hiếm khi xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, mặc dù có thể được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về động vật quý hiếm hay bảo tồn, nhưng sự xuất hiện vẫn hạn chế. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, hướng dẫn động vật hoang dã hoặc thảo luận về sự đa dạng sinh học.