Bản dịch của từ Koruna trong tiếng Việt
Koruna

Koruna (Noun)
The price of a meal is about 200 koruna in Prague.
Giá một bữa ăn khoảng 200 koruna ở Prague.
Many people do not carry cash in koruna anymore.
Nhiều người không còn mang tiền mặt bằng koruna nữa.
How much is this book in koruna?
Cuốn sách này giá bao nhiêu koruna?
Koruna là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Séc và Slovakia, được ký hiệu là CZK (Czech koruna) và SKK (Slovak koruna, không còn được sử dụng sau khi Slovakia tham gia vào khu vực đồng euro). Từ "koruna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "vòng hoa" hay "vương miện". Mặc dù có cùng tên gọi, giá trị và tình trạng sử dụng của koruna tại hai quốc gia này đã có sự khác biệt sau khi Slovakia chuyển đổi sang euro vào năm 2009.
Từ "koruna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vương miện". Trong lịch sử, "koruna" đã được sử dụng để chỉ các đơn vị tiền tệ tại các quốc gia Châu Âu, đặc biệt là ở Czech và Slovakia, bắt đầu từ thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ này phản ánh sự quý giá và giá trị, tương tự như cách mà vương miện đại diện cho quyền lực và sự thịnh vượng.
Từ "koruna" là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc và Slovakia. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi chủ đề thường tập trung vào cuộc sống hàng ngày và các vấn đề toàn cầu. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế hoặc du lịch, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tiêu dùng, trao đổi tiền tệ hoặc phân tích thị trường tài chính.