Bản dịch của từ Kuchen trong tiếng Việt

Kuchen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kuchen (Noun)

01

Một chiếc bánh, đặc biệt là bánh ăn với cà phê.

A cake especially one eaten with coffee.

Ví dụ

I enjoyed a delicious kuchen at Sarah's birthday party last week.

Tôi đã thưởng thức một chiếc kuchen ngon tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.

Many people do not prefer kuchen over traditional desserts in social gatherings.

Nhiều người không thích kuchen hơn các món tráng miệng truyền thống trong các buổi gặp mặt xã hội.

Did you try the kuchen served at the community event yesterday?

Bạn đã thử chiếc kuchen được phục vụ tại sự kiện cộng đồng hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kuchen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kuchen

Không có idiom phù hợp