Bản dịch của từ Kuchen trong tiếng Việt
Kuchen

Kuchen (Noun)
Một chiếc bánh, đặc biệt là bánh ăn với cà phê.
A cake especially one eaten with coffee.
I enjoyed a delicious kuchen at Sarah's birthday party last week.
Tôi đã thưởng thức một chiếc kuchen ngon tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
Many people do not prefer kuchen over traditional desserts in social gatherings.
Nhiều người không thích kuchen hơn các món tráng miệng truyền thống trong các buổi gặp mặt xã hội.
Did you try the kuchen served at the community event yesterday?
Bạn đã thử chiếc kuchen được phục vụ tại sự kiện cộng đồng hôm qua chưa?
"Kuchen" là một từ tiếng Đức chỉ về bánh ngọt hoặc món tráng miệng, thường bao gồm thành phần chính là bột mì, trứng và đường. Trong tiếng Anh, "kuchen" có thể được dịch sang "cake", nhưng từ này cũng chỉ định các loại bánh truyền thống trong ẩm thực Đức, như "Frankfurter kuchen". Ở British English và American English, từ "cake" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "kuchen" thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc văn hóa Đức.
Từ "kuchen" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ từ "Kuchen" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "bánh". Nguyên gốc này lại có liên hệ với từ "cucina" trong tiếng Latin, có nghĩa là "bếp", thể hiện mối liên hệ giữa quá trình chế biến thực phẩm và không gian nấu nướng. Qua thời gian, "kuchen" không chỉ được sử dụng để chỉ các loại bánh mà còn chỉ những món tráng miệng phong phú, phản ánh sự phát triển và đa dạng trong ẩm thực.
Từ "kuchen" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "bánh" và ít xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa. Ngoài IELTS, "kuchen" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về món ăn, trong sách nấu ăn, hoặc trong các văn bản mô tả ẩm thực châu Âu, đặc biệt là các món bánh truyền thống.