Bản dịch của từ Kudo trong tiếng Việt

Kudo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kudo (Noun)

kˈudoʊ
kˈudoʊ
01

(không chuẩn, bị cấm) một lời khen ngợi hoặc khen ngợi.

Nonstandard proscribed a compliment or praise.

Ví dụ

She received many kudos for her excellent presentation skills.

Cô ấy nhận được rất nhiều lời khen ngợi về kỹ năng trình bày xuất sắc của mình.

There were no kudos given to him for his rude behavior.

Không ai khen anh ta về hành vi thô lỗ của mình.

Did you receive any kudos from the judges for your speech?

Bạn có nhận được bất kỳ lời khen nào từ các giám khảo về bài phát biểu của mình không?

Kết hợp từ của Kudo (Noun)

CollocationVí dụ

Special kudos

Lời khen đặc biệt

She received special kudos for her social activism in the community.

Cô ấy nhận được sự tán dương đặc biệt về hoạt động xã hội của mình trong cộng đồng.

Considerable kudos

Được tôn trọng đáng kể

She received considerable kudos for her ielts speaking performance.

Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi đáng kể về buổi phát biểu ielts của mình.

Kudo (Verb)

kˈudoʊ
kˈudoʊ
01

(chuyển tiếp, không chuẩn mực, bị cấm) khen ngợi, khen ngợi.

Transitive nonstandard proscribed to give a compliment or praise to.

Ví dụ

She kudos her classmates for their outstanding presentations.

Cô ấy khen ngợi bạn cùng lớp về bài thuyết trình xuất sắc của họ.

He never kudos anyone as he is quite reserved in public.

Anh ấy không bao giờ khen ai vì anh ấy khá kín đáo trước đám đông.

Does the IELTS examiner expect candidates to kudo each other?

Người chấm IELTS có mong đợi thí sinh khen ngợi lẫn nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kudo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kudo

Không có idiom phù hợp