Bản dịch của từ Kudo trong tiếng Việt
Kudo

Kudo (Noun)
(không chuẩn, bị cấm) một lời khen ngợi hoặc khen ngợi.
Nonstandard proscribed a compliment or praise.
She received many kudos for her excellent presentation skills.
Cô ấy nhận được rất nhiều lời khen ngợi về kỹ năng trình bày xuất sắc của mình.
There were no kudos given to him for his rude behavior.
Không ai khen anh ta về hành vi thô lỗ của mình.
Did you receive any kudos from the judges for your speech?
Bạn có nhận được bất kỳ lời khen nào từ các giám khảo về bài phát biểu của mình không?
Kết hợp từ của Kudo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Special kudos Lời khen đặc biệt | She received special kudos for her social activism in the community. Cô ấy nhận được sự tán dương đặc biệt về hoạt động xã hội của mình trong cộng đồng. |
Considerable kudos Được tôn trọng đáng kể | She received considerable kudos for her ielts speaking performance. Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi đáng kể về buổi phát biểu ielts của mình. |
Kudo (Verb)
(chuyển tiếp, không chuẩn mực, bị cấm) khen ngợi, khen ngợi.
Transitive nonstandard proscribed to give a compliment or praise to.
She kudos her classmates for their outstanding presentations.
Cô ấy khen ngợi bạn cùng lớp về bài thuyết trình xuất sắc của họ.
He never kudos anyone as he is quite reserved in public.
Anh ấy không bao giờ khen ai vì anh ấy khá kín đáo trước đám đông.
Does the IELTS examiner expect candidates to kudo each other?
Người chấm IELTS có mong đợi thí sinh khen ngợi lẫn nhau không?
Từ "kudo" là một danh từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tán dương hoặc khen ngợi, biểu thị sự công nhận thành tích hoặc phẩm chất của một cá nhân. Mặc dù từ này xuất phát từ tiếng Nhật, nó đã được đưa vào ngôn ngữ tiếng Anh, nơi người ta thường sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng về nghĩa giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, song cách phát âm có thể hơi khác do phong cách và ngữ điệu địa phương.
Từ "kudo" xuất phát từ tiếng Nhật cổ "kudos" (クドス), có nghĩa là "vinh quang" hoặc "sự tôn vinh". Trong tiếng Hy Lạp cổ, "κῦδος" (kydos) cũng mang nghĩa tương tự. Mặc dù ban đầu xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật và văn học, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh để chỉ sự khen ngợi hay công nhận một thành tựu xuất sắc. Sự chuyển đổi này thể hiện sự kết nối giữa văn hóa tôn vinh và ngữ nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "kudo" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính không chính thức và ngữ cảnh hạn chế của nó. Trong tiếng Anh hiện đại, "kudo" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, chủ yếu để khen ngợi hoặc tán dương ai đó. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong các phương tiện truyền thông xã hội và giao tiếp tự nhiên, làm giảm giá trị ngữ nghĩa trong các tình huống học thuật hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp