Bản dịch của từ Kudos trong tiếng Việt
Kudos

Kudos (Noun)
Lời khen ngợi và vinh dự nhận được cho một thành tích.
Praise and honour received for an achievement.
The community gave kudos to Sarah for organizing the charity event.
Cộng đồng đã dành lời khen ngợi cho Sarah vì đã tổ chức sự kiện từ thiện.
They did not receive kudos for their lack of participation in discussions.
Họ không nhận được lời khen ngợi vì thiếu sự tham gia trong các cuộc thảo luận.
Did the team get kudos for their successful social media campaign?
Đội có nhận được lời khen ngợi cho chiến dịch truyền thông xã hội thành công không?
Kudos là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là lời khen ngợi hoặc sự công nhận về thành công của một cá nhân hoặc nhóm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để thể hiện sự tán thưởng, nhưng có thể thường thấy hơn trong tiếng Anh Mỹ. Phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm đầu hơn. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể xuất hiện trong bài viết chính thức và giao tiếp hàng ngày, nhưng thường không được dùng trong văn phong trang trọng.
Từ "kudos" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là từ "kydos" có nghĩa là "vinh quang" hoặc "danh tiếng". Từ đó đã được vay mượn vào tiếng Anh trong cuối thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "kudos" được sử dụng để chỉ sự công nhận hay khen ngợi dành cho một thành tựu nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm tôn vinh và việc ghi nhận thành tích trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "kudos" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường thể hiện sự khen ngợi hoặc công nhận. Trong ngữ cảnh khác, "kudos" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc tán dương thành tựu cá nhân hoặc nhóm, như trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và thể thao, nhằm nhấn mạnh sự công nhận và đánh giá tích cực đối với nỗ lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp