Bản dịch của từ Kwanza trong tiếng Việt
Kwanza

Kwanza (Noun)
The price of goods in Angola is often listed in kwanza.
Giá hàng hóa ở Angola thường được ghi bằng kwanza.
Many people do not understand the value of kwanza today.
Nhiều người không hiểu giá trị của kwanza ngày nay.
Is the exchange rate for kwanza stable compared to the dollar?
Tỷ giá hối đoái của kwanza có ổn định so với đô la không?
Kwanza là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Swahili, mang nghĩa là "đầu tiên" hoặc "cây". Đây cũng là tên của đồng tiền chính thức của Angola, được giới thiệu vào năm 1977, được chia thành 100 centavos. Kwanza cũng thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, nhấn mạnh các giá trị và truyền thống của người dân Angola. Trong Anh-Mỹ, bản dịch không có sự khác biệt lớn, nhưng cách phát âm có thể thay đổi chút ít ở từng vùng.
Từ "kwanza" có nguồn gốc từ tiếng Swahili, nghĩa là "sự bắt đầu". Từ này được sử dụng để chỉ một loại tiền tệ chính thức của Mozambique, được phát hành lần đầu vào năm 1980. Kwanza không chỉ đơn thuần mang nghĩa "tiền", mà còn thể hiện sự độc lập và tự chủ của quốc gia này sau thời kỳ thuộc địa. Nguồn gốc và ý nghĩa gắn liền với khái niệm khởi đầu đã biến "kwanza" thành biểu tượng của sự phát triển và đổi mới.
Từ "kwanza" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó liên quan đến đồng tiền của Angola. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế, tài chính hoặc văn hóa châu Phi. "Kwanza" có thể được sử dụng khi xem xét lịch sử phát triển kinh tế của Angola hoặc trong các bài giảng về tiền tệ và thương mại quốc tế.