Bản dịch của từ Lwei trong tiếng Việt
Lwei

Lwei (Noun)
One lwei is worth one hundredth of a kwanza in Angola.
Một lwei có giá trị bằng một phần trăm của một kwanza ở Angola.
The price of bread is not just one lwei in Luanda.
Giá của bánh mì không chỉ là một lwei ở Luanda.
How many lwei are needed for a bottle of water?
Cần bao nhiêu lwei cho một chai nước?
Từ "lwei" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh hoặc tiếng Việt và không có ý nghĩa hay định nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hiện nay. Nếu đây là một từ được phát sinh từ một ngôn ngữ hoặc một phương ngữ cụ thể, cần có thêm thông tin để có thể xác định ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của nó. Điều này có thể bao gồm việc làm rõ nguồn gốc văn hóa hoặc ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.
Xin lỗi, nhưng từ "lwei" không được xác định trong từ vựng tiếng Anh hay các ngôn ngữ khác mà tôi đã được huấn luyện. Có thể bạn đã nhập sai hoặc từ này không phổ biến. Vui lòng cung cấp một từ khác để tôi có thể giúp bạn.
Xin lỗi, nhưng "lwei" không phải là một từ tiếng Anh hoặc có thể không tồn tại trong từ vựng phổ biến. Vui lòng kiểm tra lại chính tả hoặc cung cấp một từ khác mà bạn muốn phân tích. Cảm ơn bạn!