Bản dịch của từ Lwei trong tiếng Việt

Lwei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lwei (Noun)

lwˈi
lwˈi
01

Một đơn vị tiền tệ của angola, bằng một phần trăm kwanza.

A monetary unit of angola equal to one hundredth of a kwanza.

Ví dụ

One lwei is worth one hundredth of a kwanza in Angola.

Một lwei có giá trị bằng một phần trăm của một kwanza ở Angola.

The price of bread is not just one lwei in Luanda.

Giá của bánh mì không chỉ là một lwei ở Luanda.

How many lwei are needed for a bottle of water?

Cần bao nhiêu lwei cho một chai nước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lwei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lwei

Không có idiom phù hợp