Bản dịch của từ Labia trong tiếng Việt
Labia

Labia (Noun)
The labia protect the vaginal opening from infections and injuries.
Labia bảo vệ lối vào âm đạo khỏi nhiễm trùng và chấn thương.
The labia are not always discussed in sexual education classes.
Labia không phải lúc nào cũng được thảo luận trong các lớp giáo dục giới tính.
What role do the labia play in female anatomy and health?
Labia có vai trò gì trong giải phẫu và sức khỏe nữ giới?
Dạng danh từ của Labia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Labium | Labia |
Họ từ
Labia (số nhiều của labium) là thuật ngữ y học để chỉ các cấu trúc mô mềm ở vùng sinh dục nữ, bao gồm labia majora (môi lớn) và labia minora (môi bé). Hai bộ phận này có nhiệm vụ bảo vệ các cơ quan sinh dục bên trong và có vai trò trong cảm giác tình dục. Trong tiếng Anh, "labia" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Từ "labia" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "labium" có nghĩa là "môi". Từ gốc này được sử dụng để chỉ các cấu trúc tương tự như môi, không chỉ ở con người mà còn trong sinh học để mô tả các bộ phận của nhiều loài động vật và thực vật. Hiện nay, "labia" thường được dùng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu học để mô tả các nếp gấp da hoặc mô mềm ở khu vực sinh dục nữ, thể hiện một mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm nguyên thủy của từ này.
Từ "labia" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu học, sinh học và y học, đặc biệt trong các bài luận của IELTS về sức khỏe và giáo dục giới tính. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ sử dụng từ này có thể không cao, nhưng nó sẽ thấy hữu ích trong các chủ đề nhạy cảm hoặc chuyên sâu về sinh lý. Từ này cũng được dùng trong các tài liệu y tế để mô tả cấu trúc của bộ phận sinh dục nữ, giúp người học nắm rõ hơn về sức khỏe phụ nữ và sinh sản.