Bản dịch của từ Lacerated trong tiếng Việt
Lacerated

Lacerated (Adjective)
Có vết rách.
Having lacerations.
The lacerated community struggled to recover after the recent riots.
Cộng đồng bị lacerated gặp khó khăn trong việc phục hồi sau bạo loạn.
Many people do not see lacerated neighborhoods as a priority for funding.
Nhiều người không xem những khu phố bị lacerated là ưu tiên cho tài trợ.
Are lacerated areas receiving enough support from local authorities?
Các khu vực bị lacerated có nhận đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "lacerated" (tính từ) có nghĩa là bị rách, bị thương tổn do một tác động cơ học mạnh, thường liên quan đến da hoặc mô mềm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, "lacerated" thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để mô tả vết thương nghiêm trọng, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng rộng rãi hơn trong các bối cảnh văn học hoặc miêu tả.
Từ "lacerated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "lacerare", có nghĩa là "xé rách" hoặc "làm rách". Nguyên gốc từ này bao hàm ý nghĩa của sự hư hỏng hoặc tổn thương, có thể cả về thể chất lẫn tâm lý. Trong tiếng Anh hiện đại, "lacerated" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bị thương phần mềm, cụ thể là những tổn thương do lằn cắt hoặc xé rách, điều này phù hợp với nghĩa gốc của từ.
Từ "lacerated" (rách, đứt) có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường thuộc về chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn viết học thuật và y tế, khi mô tả thương tích hoặc tổn thương. Trong tình huống thực tế, "lacerated" thường được sử dụng trong báo cáo tai nạn, y tế khẩn cấp hoặc thảo luận về sự chăm sóc vết thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp