Bản dịch của từ Lacerated trong tiếng Việt

Lacerated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacerated (Adjective)

lˈæsəɹeɪtɪd
lˈæsəɹeɪtɪd
01

Có vết rách.

Having lacerations.

Ví dụ

The lacerated community struggled to recover after the recent riots.

Cộng đồng bị lacerated gặp khó khăn trong việc phục hồi sau bạo loạn.

Many people do not see lacerated neighborhoods as a priority for funding.

Nhiều người không xem những khu phố bị lacerated là ưu tiên cho tài trợ.

Are lacerated areas receiving enough support from local authorities?

Các khu vực bị lacerated có nhận đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lacerated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacerated

Không có idiom phù hợp