Bản dịch của từ Lacerate trong tiếng Việt
Lacerate

Lacerate(Verb)
Dạng động từ của Lacerate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lacerate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lacerated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lacerated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lacerates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lacerating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Lacerate (v) có nghĩa là cắt, xé hoặc làm tổn thương một cách nghiêm trọng, thường bằng cách sử dụng một vật sắc nhọn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "lacerare", có nghĩa là "xé rách". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng hữu hình để mô tả việc gây sát thương cho da hoặc mô. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết và phát âm của "lacerate", nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong hoặc lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "lacerate" xuất phát từ Latin "lacerare", có nghĩa là "xé", "rạch". Thuật ngữ này liên quan đến động từ "lacer", mang nghĩa "bị xé rách" hoặc "bị thương tổn". Lịch sử từ vựng cho thấy nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, nói đến hành động gây ra tổn thương vật lý hoặc tinh thần. Ngày nay, "lacerate" thường mô tả hành động làm tổn thương hoặc gây đau đớn, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự xé rách.
Từ "lacerate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự rách, cắt hoặc phá hủy, phổ biến trong các lĩnh vực y khoa, sinh học và pháp y. Ngoài ra, "lacerate" cũng có thể xuất hiện trong văn viết liên quan đến những tổn thương hoặc thương tích, thường để mô tả những tác động nghiêm trọng hoặc căng thẳng trong các tình huống đau thương.
Họ từ
Lacerate (v) có nghĩa là cắt, xé hoặc làm tổn thương một cách nghiêm trọng, thường bằng cách sử dụng một vật sắc nhọn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "lacerare", có nghĩa là "xé rách". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng hữu hình để mô tả việc gây sát thương cho da hoặc mô. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết và phát âm của "lacerate", nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong hoặc lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "lacerate" xuất phát từ Latin "lacerare", có nghĩa là "xé", "rạch". Thuật ngữ này liên quan đến động từ "lacer", mang nghĩa "bị xé rách" hoặc "bị thương tổn". Lịch sử từ vựng cho thấy nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, nói đến hành động gây ra tổn thương vật lý hoặc tinh thần. Ngày nay, "lacerate" thường mô tả hành động làm tổn thương hoặc gây đau đớn, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự xé rách.
Từ "lacerate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự rách, cắt hoặc phá hủy, phổ biến trong các lĩnh vực y khoa, sinh học và pháp y. Ngoài ra, "lacerate" cũng có thể xuất hiện trong văn viết liên quan đến những tổn thương hoặc thương tích, thường để mô tả những tác động nghiêm trọng hoặc căng thẳng trong các tình huống đau thương.
