Bản dịch của từ Lacerates trong tiếng Việt

Lacerates

Verb

Lacerates (Verb)

lˈeɪsɚˌeɪts
lˈeɪsɚˌeɪts
01

Để chỉ trích ai đó hoặc một cái gì đó rất gay gắt.

To criticize someone or something very harshly.

Ví dụ

The article lacerates the government's handling of the social crisis.

Bài báo chỉ trích cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng xã hội.

Experts do not lacerate the community's efforts to improve social welfare.

Các chuyên gia không chỉ trích nỗ lực của cộng đồng trong việc cải thiện phúc lợi xã hội.

Why does the report lacerate local businesses for their social impact?

Tại sao báo cáo lại chỉ trích các doanh nghiệp địa phương về tác động xã hội?

02

Gây ra nỗi đau tinh thần sâu sắc cho ai đó.

To cause deep emotional pain to someone.

Ví dụ

His harsh words lacerate her feelings during the community meeting.

Những lời nói thô lỗ của anh ấy làm tổn thương cảm xúc của cô ấy trong cuộc họp cộng đồng.

The criticism does not lacerate the volunteers' spirits at the event.

Sự chỉ trích không làm tổn thương tinh thần của các tình nguyện viên trong sự kiện.

Do harsh comments lacerate people's emotions in social media discussions?

Liệu những bình luận thô lỗ có làm tổn thương cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

03

Cắt hoặc xé một cái gì đó một cách lởm chởm.

To cut or tear something in a jagged way.

Ví dụ

The news article lacerates the government's response to social inequality.

Bài báo lacerates phản ứng của chính phủ đối với bất bình đẳng xã hội.

The report does not lacerate the community's efforts to improve education.

Báo cáo không lacerates nỗ lực của cộng đồng để cải thiện giáo dục.

Does the documentary lacerate the public's perception of social issues?

Bộ phim tài liệu có lacerates nhận thức của công chúng về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Lacerates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lacerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lacerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lacerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lacerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lacerating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lacerates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacerates

Không có idiom phù hợp