Bản dịch của từ Lacerates trong tiếng Việt
Lacerates
Lacerates (Verb)
The article lacerates the government's handling of the social crisis.
Bài báo chỉ trích cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng xã hội.
Experts do not lacerate the community's efforts to improve social welfare.
Các chuyên gia không chỉ trích nỗ lực của cộng đồng trong việc cải thiện phúc lợi xã hội.
Why does the report lacerate local businesses for their social impact?
Tại sao báo cáo lại chỉ trích các doanh nghiệp địa phương về tác động xã hội?
His harsh words lacerate her feelings during the community meeting.
Những lời nói thô lỗ của anh ấy làm tổn thương cảm xúc của cô ấy trong cuộc họp cộng đồng.
The criticism does not lacerate the volunteers' spirits at the event.
Sự chỉ trích không làm tổn thương tinh thần của các tình nguyện viên trong sự kiện.
Do harsh comments lacerate people's emotions in social media discussions?
Liệu những bình luận thô lỗ có làm tổn thương cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
The news article lacerates the government's response to social inequality.
Bài báo lacerates phản ứng của chính phủ đối với bất bình đẳng xã hội.
The report does not lacerate the community's efforts to improve education.
Báo cáo không lacerates nỗ lực của cộng đồng để cải thiện giáo dục.
Does the documentary lacerate the public's perception of social issues?
Bộ phim tài liệu có lacerates nhận thức của công chúng về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Lacerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lacerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lacerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lacerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lacerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lacerating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lacerates cùng Chu Du Speak