Bản dịch của từ Laceration trong tiếng Việt
Laceration
Noun [U/C]
Laceration (Noun)
lˌæsɚˈeiʃn̩
lˌæsəɹˈeiʃn̩
Ví dụ
The laceration on his arm required stitches at the hospital.
Vết rách trên cánh tay anh ấy cần phải khâu ở bệnh viện.
She suffered a painful laceration while working at the construction site.
Cô ấy bị một vết rách đau đớn khi làm việc tại công trường xây dựng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laceration
Không có idiom phù hợp