Bản dịch của từ Laceration trong tiếng Việt
Laceration

Laceration (Noun)
The laceration on his arm required stitches at the hospital.
Vết rách trên cánh tay anh ấy cần phải khâu ở bệnh viện.
She suffered a painful laceration while working at the construction site.
Cô ấy bị một vết rách đau đớn khi làm việc tại công trường xây dựng.
The doctor cleaned the laceration carefully to prevent infection.
Bác sĩ làm sạch vết rách cẩn thận để ngăn chặn nhiễm trùng.
Họ từ
Từ "laceration" được định nghĩa là một vết thương do cắt hoặc rạch vào da hoặc mô mềm, thường gây ra đau đớn và có nguy cơ nhiễm trùng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh có xu hướng nhấn âm khác so với giọng Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc chấn thương.
Từ "laceration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacerare", có nghĩa là "xé rách" hoặc "làm tổn thương". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "lacérer". Trong lịch sử, "laceration" đã được sử dụng để mô tả vết thương do vật sắc nhọn gây ra, phản ánh chính xác bản chất của nó là một vết rách sâu hoặc cắt. Ý nghĩa hiện tại giữ nguyên sắc thái vật lý và y tế, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tổn thương mô mềm.
Từ "laceration" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS do tính chuyên ngành y tế của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chấn thương hoặc y học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi nói về các tình huống liên quan đến tai nạn hoặc chăm sóc sức khỏe. Ngoài ngữ cảnh học thuật, "laceration" thường được sử dụng trong các báo cáo y tế hoặc tin tức liên quan đến chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp