Bản dịch của từ Laceration trong tiếng Việt

Laceration

Noun [U/C]

Laceration (Noun)

lˌæsɚˈeiʃn̩
lˌæsəɹˈeiʃn̩
01

Một vết cắt sâu hoặc rách trên da hoặc thịt.

A deep cut or tear in skin or flesh.

Ví dụ

The laceration on his arm required stitches at the hospital.

Vết rách trên cánh tay anh ấy cần phải khâu ở bệnh viện.

She suffered a painful laceration while working at the construction site.

Cô ấy bị một vết rách đau đớn khi làm việc tại công trường xây dựng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laceration

Không có idiom phù hợp