Bản dịch của từ Lacertilian trong tiếng Việt
Lacertilian
Lacertilian (Adjective)
The lacertilian species in our garden is quite colorful and active.
Các loài lacertilian trong vườn của chúng tôi rất đầy màu sắc và năng động.
I don't see many lacertilian creatures at the community park.
Tôi không thấy nhiều sinh vật lacertilian ở công viên cộng đồng.
Are lacertilian animals common in urban environments like New York?
Các loài động vật lacertilian có phổ biến trong môi trường thành phố như New York không?
Lacertilian (Noun)
The lacertilian species in our garden are colorful and diverse.
Các loài lacertilian trong vườn của chúng tôi rất đa dạng và đầy màu sắc.
There are no lacertilian pets allowed in the apartment complex.
Không có thú cưng lacertilian nào được phép trong khu chung cư.
Are lacertilian reptiles common in urban social environments?
Có phải các loài bò sát lacertilian phổ biến trong môi trường xã hội đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp