Bản dịch của từ Lacertilian trong tiếng Việt
Lacertilian

Lacertilian (Adjective)
The lacertilian species in our garden is quite colorful and active.
Các loài lacertilian trong vườn của chúng tôi rất đầy màu sắc và năng động.
I don't see many lacertilian creatures at the community park.
Tôi không thấy nhiều sinh vật lacertilian ở công viên cộng đồng.
Are lacertilian animals common in urban environments like New York?
Các loài động vật lacertilian có phổ biến trong môi trường thành phố như New York không?
Lacertilian (Noun)
The lacertilian species in our garden are colorful and diverse.
Các loài lacertilian trong vườn của chúng tôi rất đa dạng và đầy màu sắc.
There are no lacertilian pets allowed in the apartment complex.
Không có thú cưng lacertilian nào được phép trong khu chung cư.
Are lacertilian reptiles common in urban social environments?
Có phải các loài bò sát lacertilian phổ biến trong môi trường xã hội đô thị không?
Họ từ
Từ "lacertilian" thuộc về ngành động vật học, dùng để chỉ nhóm động vật bò sát thuộc họ thằn lằn, bao gồm nhiều loài thằn lằn, rồng và kỳ nhông. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacertus", nghĩa là thằn lằn. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "lacertilian" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt; ở British English, âm /ləˈsɜː.tɪ.lɪən/ và ở American English là /ləˈsɝː.tɪ.lɪən/.
Từ "lacertilian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacertus", nghĩa là "con thằn lằn". Từ này phản ánh mối quan hệ mật thiết với các loài động vật thuộc lớp reptiles, đặc biệt là nhóm thằn lằn. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "lacertilian" được sử dụng để mô tả các đặc điểm liên quan đến thằn lằn hoặc thuộc về nhóm động vật này. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến phân loại sinh học và đặc điểm của các loài thằn lằn trong hệ sinh thái.
Từ "lacertilian" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh vật học để chỉ nhóm động vật bò sát như thằn lằn. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, bài báo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về sự đa dạng sinh học. Do đó, mức độ sử dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày là thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp