Bản dịch của từ Lacertilian trong tiếng Việt

Lacertilian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacertilian (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị lacertilians.

Relating to or denoting lacertilians.

Ví dụ

The lacertilian species in our garden is quite colorful and active.

Các loài lacertilian trong vườn của chúng tôi rất đầy màu sắc và năng động.

I don't see many lacertilian creatures at the community park.

Tôi không thấy nhiều sinh vật lacertilian ở công viên cộng đồng.

Are lacertilian animals common in urban environments like New York?

Các loài động vật lacertilian có phổ biến trong môi trường thành phố như New York không?

Lacertilian (Noun)

01

Một loài bò sát thuộc phân bộ lacertilia; một con thằn lằn.

A reptile of the suborder lacertilia a lizard.

Ví dụ

The lacertilian species in our garden are colorful and diverse.

Các loài lacertilian trong vườn của chúng tôi rất đa dạng và đầy màu sắc.

There are no lacertilian pets allowed in the apartment complex.

Không có thú cưng lacertilian nào được phép trong khu chung cư.

Are lacertilian reptiles common in urban social environments?

Có phải các loài bò sát lacertilian phổ biến trong môi trường xã hội đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lacertilian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacertilian

Không có idiom phù hợp