Bản dịch của từ Lack of enthusiasm trong tiếng Việt

Lack of enthusiasm

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lack of enthusiasm (Phrase)

lˈæk ˈʌv ɨnθˈuziˌæzəm
lˈæk ˈʌv ɨnθˈuziˌæzəm
01

Một cụm từ cho thấy trạng thái thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm.

A phrase indicating a state of lacking enthusiasm or interest.

Ví dụ

Many people showed a lack of enthusiasm during the community meeting.

Nhiều người thể hiện sự thiếu nhiệt tình trong cuộc họp cộng đồng.

She did not express a lack of enthusiasm for volunteering.

Cô ấy không bày tỏ sự thiếu nhiệt tình khi tình nguyện.

Is the lack of enthusiasm common among young adults today?

Liệu sự thiếu nhiệt tình có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lack of enthusiasm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lack of enthusiasm

Không có idiom phù hợp