Bản dịch của từ Lack of enthusiasm trong tiếng Việt
Lack of enthusiasm

Lack of enthusiasm (Phrase)
Một cụm từ cho thấy trạng thái thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm.
A phrase indicating a state of lacking enthusiasm or interest.
Many people showed a lack of enthusiasm during the community meeting.
Nhiều người thể hiện sự thiếu nhiệt tình trong cuộc họp cộng đồng.
She did not express a lack of enthusiasm for volunteering.
Cô ấy không bày tỏ sự thiếu nhiệt tình khi tình nguyện.
Is the lack of enthusiasm common among young adults today?
Liệu sự thiếu nhiệt tình có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
"Cái thiếu nhiệt tình" là một thuật ngữ mô tả trạng thái thiếu sự hứng khởi, động lực hoặc niềm đam mê trong một hoạt động hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ tương ứng là "lack of enthusiasm". Cả hai phiên bản Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này một cách tương đương về ngữ nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "lack of enthusiasm" có thể được biểu đạt với sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và tình huống giao tiếp, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Thuật ngữ "lack of enthusiasm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ nguyên "enthusiasmus", bắt nguồn từ "enthousiazein", nghĩa là "trở nên đầy cảm hứng". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang các ngôn ngữ Âu châu, và nghĩa của nó đã thay đổi. Trong bối cảnh hiện tại, "lack of enthusiasm" chỉ sự thiếu vắng cảm xúc tích cực và động lực trong hành động hoặc thái độ, phản ánh sự giảm sút về năng lượng và đam mê.
Cụm từ "lack of enthusiasm" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh được yêu cầu mô tả cảm xúc hoặc thái độ đối với một vấn đề nào đó. Từ ngữ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và công việc, khi đề cập đến sự thiếu động lực hoặc hứng thú trong các hoạt động học tập hoặc nghề nghiệp. Sự thiếu nhiệt huyết này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả làm việc và chất lượng học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp