Bản dịch của từ Lack of moisture trong tiếng Việt
Lack of moisture

Lack of moisture (Noun)
Many communities face a lack of moisture during summer months.
Nhiều cộng đồng phải đối mặt với tình trạng thiếu độ ẩm vào mùa hè.
There is no lack of moisture in urban areas with parks.
Không có tình trạng thiếu độ ẩm ở các khu vực đô thị có công viên.
Is the lack of moisture affecting local agriculture in California?
Liệu tình trạng thiếu độ ẩm có ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương ở California không?
Lack of moisture (Phrase)
Many communities face a lack of moisture during summer months.
Nhiều cộng đồng phải đối mặt với tình trạng thiếu độ ẩm vào mùa hè.
There is not a lack of moisture in urban areas.
Không có tình trạng thiếu độ ẩm ở các khu vực đô thị.
Is the lack of moisture affecting local agriculture?
Tình trạng thiếu độ ẩm có ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương không?
Thiếu ẩm, hay còn gọi là "lack of moisture", chỉ trạng thái khi độ ẩm trong không khí hoặc trong một chất liệu nào đó thấp hơn mức cần thiết để duy trì sự sống hoặc hoạt động bình thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp, khí hậu, và sức khỏe; ví dụ, động vật và cây cối có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi thiếu nước. Cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào đặc thù địa lý.
Thuật ngữ "lack of moisture" liên quan đến khái niệm thiếu ẩm ướt, xuất phát từ cụm từ "moisture", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsuētus", nghĩa là "ẩm ướt" hoặc "ướt". Trong lịch sử, sự thiếu hụt độ ẩm đã được ghi nhận là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nông nghiệp và hệ sinh thái. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự quan trọng của độ ẩm trong các quá trình sinh thái và đời sống con người.
Cụm từ "lack of moisture" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, với tần suất trung bình khi thảo luận về môi trường, nông nghiệp hoặc sức khỏe. Trong bối cảnh khoa học, cụm từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về khí hậu, sự phát triển của cây trồng và sức khỏe con người. Ngoài ra, nó có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi đề cập tới các vấn đề như khô hanh hay tình trạng thiếu nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp