Bản dịch của từ Lack of moisture trong tiếng Việt

Lack of moisture

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lack of moisture (Noun)

lˈækfoʊmˌʊdsiɚ
lˈækfoʊmˌʊdsiɚ
01

Tình trạng không có đủ độ ẩm.

The state of being without enough moisture.

Ví dụ

Many communities face a lack of moisture during summer months.

Nhiều cộng đồng phải đối mặt với tình trạng thiếu độ ẩm vào mùa hè.

There is no lack of moisture in urban areas with parks.

Không có tình trạng thiếu độ ẩm ở các khu vực đô thị có công viên.

Is the lack of moisture affecting local agriculture in California?

Liệu tình trạng thiếu độ ẩm có ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương ở California không?

Lack of moisture (Phrase)

lˈækfoʊmˌʊdsiɚ
lˈækfoʊmˌʊdsiɚ
01

Một tình trạng mà một cái gì đó thiếu độ ẩm.

A condition where something lacks moisture.

Ví dụ

Many communities face a lack of moisture during summer months.

Nhiều cộng đồng phải đối mặt với tình trạng thiếu độ ẩm vào mùa hè.

There is not a lack of moisture in urban areas.

Không có tình trạng thiếu độ ẩm ở các khu vực đô thị.

Is the lack of moisture affecting local agriculture?

Tình trạng thiếu độ ẩm có ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lack of moisture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lack of moisture

Không có idiom phù hợp