Bản dịch của từ Lackadaisical trong tiếng Việt

Lackadaisical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lackadaisical (Adjective)

lækədˈeɪzɪkl
lækədˈeɪzɪkl
01

Thiếu nhiệt tình và quyết tâm; lười biếng một cách bất cẩn.

Lacking enthusiasm and determination carelessly lazy.

Ví dụ

Many students are lackadaisical about their social responsibilities in school.

Nhiều học sinh thiếu nhiệt tình với trách nhiệm xã hội trong trường.

She is not lackadaisical; she actively participates in community events.

Cô ấy không thiếu nhiệt tình; cô tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng.

Are young people today lackadaisical regarding social issues?

Liệu giới trẻ ngày nay có thiếu nhiệt tình với các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lackadaisical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lackadaisical

Không có idiom phù hợp