Bản dịch của từ Lackadaisical trong tiếng Việt
Lackadaisical
Lackadaisical (Adjective)
Thiếu nhiệt tình và quyết tâm; lười biếng một cách bất cẩn.
Many students are lackadaisical about their social responsibilities in school.
Nhiều học sinh thiếu nhiệt tình với trách nhiệm xã hội trong trường.
She is not lackadaisical; she actively participates in community events.
Cô ấy không thiếu nhiệt tình; cô tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng.
Are young people today lackadaisical regarding social issues?
Liệu giới trẻ ngày nay có thiếu nhiệt tình với các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "lackadaisical" mang nghĩa là thiếu nhiệt tình hoặc lười biếng, thể hiện sự không quan tâm hay dễ dãi đối với một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm /ˌlækəˈdeɪzɪkəl/. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "lax" với nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. "Lackadaisical" thường mang sắc thái tiêu cực hơn, thể hiện rõ ràng sự thờ ơ hoặc thiếu động lực.
Từ "lackadaisical" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "lackadaisy", mà bản thân nó có thể bắt nguồn từ cụm từ "lack-a-day", thể hiện nỗi buồn hay thất vọng. Tiền tố "lacka-" phản ánh trạng thái thiếu thốn hoặc thiếu năng lượng, trong khi phần "-daisical" được cho là gắn liền với từ "daisy". Từ này đã phát triển để chỉ người có thái độ uể oải, thiếu nhiệt huyết hoặc chăm sóc, cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của nó.
Từ "lackadaisical" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà sự thể hiện ý kiến và mô tả cảm xúc thường được yêu cầu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động thiếu nhiệt huyết, không nghiêm túc hoặc sơ sài, thường xuất hiện trong các bài phê bình hoặc khi đánh giá thái độ làm việc. Từ này có thể được thấy trong các tình huống như học tập, công việc, hoặc khi nói về các phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp