Bản dịch của từ Laconic trong tiếng Việt

Laconic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laconic (Adjective)

lɑkˈɑnɪk
ləkˈɑnɪk
01

(của một người, lời nói hoặc phong cách viết) sử dụng rất ít từ.

Of a person speech or style of writing using very few words.

Ví dụ

Her laconic responses left the audience wanting more information.

Câu trả lời ngắn gọn của cô ấy khiến khán giả muốn biết thêm thông tin.

He avoided using laconic language in his IELTS speaking practice.

Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn trong luyện nói IELTS của mình.

Is it effective to be laconic when writing IELTS essays?

Việc sử dụng ngắn gọn khi viết bài luận IELTS có hiệu quả không?

His laconic response left everyone speechless.

Phản hồi ngắn gọn của anh ấy khiến mọi người im lặng.

She is known for her laconic writing style.

Cô ấy nổi tiếng với phong cách viết ngắn gọn của mình.

Dạng tính từ của Laconic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Laconic

Súc tích

More laconic

Súc tích hơn

Most laconic

Ít súc tích nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laconic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laconic

Không có idiom phù hợp