Bản dịch của từ Laconic trong tiếng Việt
Laconic

Laconic (Adjective)
Her laconic responses left the audience wanting more information.
Câu trả lời ngắn gọn của cô ấy khiến khán giả muốn biết thêm thông tin.
He avoided using laconic language in his IELTS speaking practice.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn trong luyện nói IELTS của mình.
Is it effective to be laconic when writing IELTS essays?
Việc sử dụng ngắn gọn khi viết bài luận IELTS có hiệu quả không?
His laconic response left everyone speechless.
Phản hồi ngắn gọn của anh ấy khiến mọi người im lặng.
She is known for her laconic writing style.
Cô ấy nổi tiếng với phong cách viết ngắn gọn của mình.
Dạng tính từ của Laconic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Laconic Súc tích | More laconic Súc tích hơn | Most laconic Ít súc tích nhất |
Họ từ
Từ "laconic" có nguồn gốc từ khu vực Laconi ở Hy Lạp, nơi người Spartan nổi tiếng với phong cách giao tiếp ngắn gọn, súc tích. Tính từ này mô tả một phong cách nói hoặc viết sử dụng ít từ, nhưng vẫn truyền đạt được ý nghĩa rõ ràng. Trong tiếng Anh, "laconic" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng để chỉ sự kiệm lời. Tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen ngôn ngữ của người dùng.
Từ "laconic" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "Laconicus", bắt nguồn từ vùng Laconia của Hy Lạp, nơi người Spartans nổi tiếng với cách nói ngắn gọn và súc tích. Trong văn hóa Spartan, việc dài dòng là không những không cần thiết mà còn bị xem là điều đáng khinh. Sự phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 16, và hiện nay, "laconic" được sử dụng để mô tả phong cách giao tiếp ngắn gọn, súc tích, thể hiện sự thông minh một cách hiệu quả.
Từ "laconic" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả phong cách giao tiếp ngắn gọn, súc tích, thường liên quan đến văn chương hoặc khi phân tích nhân vật trong các tác phẩm văn học. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về ngôn ngữ và phong cách viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp