Bản dịch của từ Lactiferous trong tiếng Việt
Lactiferous

Lactiferous (Adjective)
The lactiferous ducts are crucial for breastfeeding in new mothers.
Các ống dẫn sữa rất quan trọng cho việc cho con bú ở các bà mẹ.
Not all mammals have lactiferous glands for feeding their young.
Không phải tất cả các loài động vật có vú đều có tuyến sữa để nuôi con.
Are lactiferous structures found in all female mammals?
Có phải các cấu trúc lactiferous đều có ở tất cả các động vật có vú cái không?
Từ "lactiferous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "lactifer", có nghĩa là "đem theo sữa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để chỉ các cấu trúc hoặc tuyến có khả năng sản xuất và tiết sữa, như tuyến vú ở động vật có vú. "Lactiferous" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lactiferous" có thể không sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lactiferous" xuất phát từ tiếng Latin "lactifer", trong đó "lact" có nghĩa là "sữa" và "fer" có nghĩa là "mang" hoặc "cho". Từ gốc này được hình thành từ các thành tố mô tả khả năng mang hoặc sản xuất sữa, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được duy trì, thường dùng để chỉ các cấu trúc hoặc tuyến trong cơ thể có chức năng tiết sữa.
Từ "lactiferous" xuất hiện khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các văn bản liên quan đến y học hoặc sinh học, ít thấy trong các phần nghe, nói hoặc viết. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu và bài viết về hệ thống sinh sản và sản xuất sữa ở động vật có vú. "Lactiferous" thường gợi nhớ đến các tuyến sữa và quá trình nuôi dưỡng, phù hợp với các lĩnh vực như y học lâm sàng và dinh dưỡng.