Bản dịch của từ Lactiferous trong tiếng Việt

Lactiferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactiferous (Adjective)

læktˈɪfəɹəs
læktˈɪfəɹəs
01

Hình thành hoặc vận chuyển sữa hoặc chất lỏng màu trắng đục.

Forming or conveying milk or milky fluid.

Ví dụ

The lactiferous ducts are crucial for breastfeeding in new mothers.

Các ống dẫn sữa rất quan trọng cho việc cho con bú ở các bà mẹ.

Not all mammals have lactiferous glands for feeding their young.

Không phải tất cả các loài động vật có vú đều có tuyến sữa để nuôi con.

Are lactiferous structures found in all female mammals?

Có phải các cấu trúc lactiferous đều có ở tất cả các động vật có vú cái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lactiferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactiferous

Không có idiom phù hợp