Bản dịch của từ Laddie trong tiếng Việt
Laddie

Laddie (Noun)
The laddie helped his grandmother carry groceries last Saturday.
Cậu bé đã giúp bà mình mang đồ tạp hóa hôm thứ Bảy.
That laddie does not understand the importance of social skills.
Cậu bé đó không hiểu tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.
Is that laddie your friend from school?
Cậu bé đó có phải là bạn của bạn từ trường không?
"Laddie" là một từ tiếng Anh cổ điển, thường được sử dụng để chỉ một cậu bé hoặc thanh niên, đặc biệt trong vùng Scotland. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Scots, và ở dạng viết, nó thể hiện sự gần gũi và thân mật. Trong tiếng Anh Anh, "laddie" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thì ít gặp hơn, thường thay thế bằng "boy" hoặc "lad". Sự khác biệt về cách sử dụng này phản ánh sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
Từ "laddie" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, được hình thành từ từ "lad", có nghĩa là "cậu bé" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ tiếng Anh miền Bắc. Các dạng biến thể của từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh cách mà ngôn ngữ và văn hóa địa phương phát triển. Hiện nay, "laddie" thường được sử dụng một cách thân thuộc để chỉ một cậu bé hoặc thanh niên, thể hiện sự gần gũi và thân thiện trong giao tiếp.
"Từ 'laddie' khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nhưng thường mang tính chất không trang trọng và địa phương. Trong các văn cảnh khác, 'laddie' thường được dùng để chỉ một cậu bé hoặc thanh niên, đặc biệt trong tiếng Anh Scotland. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự thân mật hoặc gần gũi".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp