Bản dịch của từ Laddie trong tiếng Việt

Laddie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laddie (Noun)

lˈædi
lˈædi
01

Một cậu bé hoặc một chàng trai trẻ (thường là một dạng địa chỉ)

A boy or young man often as a form of address.

Ví dụ

The laddie helped his grandmother carry groceries last Saturday.

Cậu bé đã giúp bà mình mang đồ tạp hóa hôm thứ Bảy.

That laddie does not understand the importance of social skills.

Cậu bé đó không hiểu tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.

Is that laddie your friend from school?

Cậu bé đó có phải là bạn của bạn từ trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laddie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laddie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.